1 . Bài cành
2 . Bạch cập
3 . Bách chỉ
4 . Bạch chỉ nam
5 . Bạch cổ đinh
6 . Bạch đàn chanh
7 . Bạch đàn đỏ
8 . Bạch đàn hương
9 . Bạch đàn lá liễu
10 . Bạch đàn nam
11 . Bạch đàn trắng
12 . Bạch liễm
13 . Bách nhật
14 . Bạch phụ tử
15 . Bạch thược
16 . Bạch thược nam
17 . Bạch tiền lá liễu
18 . Bạch truật
19 . Bả chuột
20 . Bạch xà
21 . Bạc lá
22 . Bạ cốt tiêu
23 . Bảy lá một hoa
24 . Bên bai
25 . Bèo cái
26 . Bèo hoa dâu
27 . Bèo lục bình
28 . Bèo ong
29 . Bèo tấm
30 . Bèo tấm tía
31 . Bí bái
32 . Bí đặc
33 . Bí đao
34 . Bìm bìm dại
35 . Bìm bìm lam
36 . Bìm bìm lá nho
37 . Bìm bìm núi
38 . Bìm bìm tía
39 . Bìm bìm trắng
40 . Bìm bìm vàng
41 . Bí ngô
42 . Bí thơm
43 . Bơ
44 . Bời lời đắng
45 . Ba bét hoa nhiều
46 . Ba bông
47 . Ba gạc Châu đốc
48 . Ba gạc châu Phi
49 . Ba gạc Cuba
50 . Ba gạc lá nhỏ
51 . Ba gạc lá to
52 . Ba gạc Vân nam
53 . Bài cành
54 . Bại tượng
55 . Bại tượng hoa trắng
56 . Bại tượng lông ráp
57 . Bâng khuâng
58 . Bằng lăng nước
59 . Bằng lăng ổi
60 . Bằng phi
61 . Báng
62 . Bánh hỏi
63 . Ban Lá dính
64 . Ban Nêpan
65 . Ban rỗ
66 . Bàn tay ma
67 . Bán tự cảnh
68 . Bông xanh
69 . Bộp xoan ngược
70 . Bứa
71 . Bứa mọi
72 . Bứa mủ vàng
73 . Bứa nha
74 . Buc
75 . Bù dẻ
76 . Bù dẻ hoa nhỏ
77 . Bù dẻ lá lớn
78 . Bù dẻ trườn
79 . Bung lai
80 . Bún một buồng
81 . Bù ốc leo
82 . Bưởi
83 . Bưởi bung
84 . Bưởi chùm
85 . Bướm bạc
86 . Bướm bạc Campuchia
87 . Bướm bạc lá
88 . Bướm bạc quả nang
89 . Bướm bạc Rehder
90 . Bấc
91 . Bạc biển
92 . Bạc hà
93 . Ba chạc
94 . Bạc hà cay
95 . Ba chạc Poilane
96 . Bạc hà lục
97 . Bách bệnh
98 . Bách bộ
99 . Bách bộ đứng
100 . Bạch đàn xanh
101 . Bạch đậu khấu
102 . Bạch đầu nhỏ
103 . Bạch đàu ông
104 . Bạch đồng nữ
105 . Ba chẽ
106 . Bạch hạc
107 . Bách hợp
108 . Ba chĩa
109 . Bách kim
110 . Bắc sa sâm
111 . Bạc thau
112 . Bạc thau đá
113 . Bạc thau hoa đẩu
114 . Bạch truật
115 . Ba đậu
116 . Ba đậu tây
117 . Bả dột
118 . Ba gạc
119 . Ba gạc Ấn Độ
120 . Bại tượng lông ráp
121 . Ba gạc kích
122 . Ba gạc kích
123 . Bàm bàm
124 . Bàm bàm nam
125 . Bần
126 . Bán biên liên
127 . Báng
128 . Bàng bí
129 . Bàng hôi
130 . Báo xuân hoa
131 . Ba soi
132 . Bát giác liên
133 . Bã thuốc
134 . Bắt ruồi
135 . Bầu
136 . Bầu đất
137 . Bầu đất dại
138 . Bầu đất hoa vàng
139 . Bầu nâu
140 . Bí đỏ
141 . Biến hoá
142 . Biến hoá Blume
143 . Biến hoa sông Hằng
144 . Bí kỳ nam
145 . Bìm bìm
146 . Bìm bìm ba răng
147 . Bìm bìm cảnh
148 . Bìm bìm cảnh
149 . Bìm bìm chân cọp
150 . Bời lời lá tròn
151 . Bời lời nhớt
152 . Bời lời thon
153 . Bồng bồng
154 . Bồng nga truật
155 . Bông ổi
156 . Bông tai
157 . Bông vải
158 . Bông vàng
159 . Bông vàng lá hẹp
160 . Bùi tròn
161 . Bùi Wallich
162 . Bùm bụp
163 . Bùm bụp bông to
164 . Bùm bụp gai
165 . Bùm bụp nâu
166 . Bùm bụp trườn
167 . Bùm sụm
168 . Bún
169 . Bùng chè
170 . Bướm bạc trà
171 . Bụp giấm
172 . Bụt mọc
2 . Bạch cập
3 . Bách chỉ
4 . Bạch chỉ nam
5 . Bạch cổ đinh
6 . Bạch đàn chanh
7 . Bạch đàn đỏ
8 . Bạch đàn hương
9 . Bạch đàn lá liễu
10 . Bạch đàn nam
11 . Bạch đàn trắng
12 . Bạch liễm
13 . Bách nhật
14 . Bạch phụ tử
15 . Bạch thược
16 . Bạch thược nam
17 . Bạch tiền lá liễu
18 . Bạch truật
19 . Bả chuột
20 . Bạch xà
21 . Bạc lá
22 . Bạ cốt tiêu
23 . Bảy lá một hoa
24 . Bên bai
25 . Bèo cái
26 . Bèo hoa dâu
27 . Bèo lục bình
28 . Bèo ong
29 . Bèo tấm
30 . Bèo tấm tía
31 . Bí bái
32 . Bí đặc
33 . Bí đao
34 . Bìm bìm dại
35 . Bìm bìm lam
36 . Bìm bìm lá nho
37 . Bìm bìm núi
38 . Bìm bìm tía
39 . Bìm bìm trắng
40 . Bìm bìm vàng
41 . Bí ngô
42 . Bí thơm
43 . Bơ
44 . Bời lời đắng
45 . Ba bét hoa nhiều
46 . Ba bông
47 . Ba gạc Châu đốc
48 . Ba gạc châu Phi
49 . Ba gạc Cuba
50 . Ba gạc lá nhỏ
51 . Ba gạc lá to
52 . Ba gạc Vân nam
53 . Bài cành
54 . Bại tượng
55 . Bại tượng hoa trắng
56 . Bại tượng lông ráp
57 . Bâng khuâng
58 . Bằng lăng nước
59 . Bằng lăng ổi
60 . Bằng phi
61 . Báng
62 . Bánh hỏi
63 . Ban Lá dính
64 . Ban Nêpan
65 . Ban rỗ
66 . Bàn tay ma
67 . Bán tự cảnh
68 . Bông xanh
69 . Bộp xoan ngược
70 . Bứa
71 . Bứa mọi
72 . Bứa mủ vàng
73 . Bứa nha
74 . Buc
75 . Bù dẻ
76 . Bù dẻ hoa nhỏ
77 . Bù dẻ lá lớn
78 . Bù dẻ trườn
79 . Bung lai
80 . Bún một buồng
81 . Bù ốc leo
82 . Bưởi
83 . Bưởi bung
84 . Bưởi chùm
85 . Bướm bạc
86 . Bướm bạc Campuchia
87 . Bướm bạc lá
88 . Bướm bạc quả nang
89 . Bướm bạc Rehder
90 . Bấc
91 . Bạc biển
92 . Bạc hà
93 . Ba chạc
94 . Bạc hà cay
95 . Ba chạc Poilane
96 . Bạc hà lục
97 . Bách bệnh
98 . Bách bộ
99 . Bách bộ đứng
100 . Bạch đàn xanh
101 . Bạch đậu khấu
102 . Bạch đầu nhỏ
103 . Bạch đàu ông
104 . Bạch đồng nữ
105 . Ba chẽ
106 . Bạch hạc
107 . Bách hợp
108 . Ba chĩa
109 . Bách kim
110 . Bắc sa sâm
111 . Bạc thau
112 . Bạc thau đá
113 . Bạc thau hoa đẩu
114 . Bạch truật
115 . Ba đậu
116 . Ba đậu tây
117 . Bả dột
118 . Ba gạc
119 . Ba gạc Ấn Độ
120 . Bại tượng lông ráp
121 . Ba gạc kích
122 . Ba gạc kích
123 . Bàm bàm
124 . Bàm bàm nam
125 . Bần
126 . Bán biên liên
127 . Báng
128 . Bàng bí
129 . Bàng hôi
130 . Báo xuân hoa
131 . Ba soi
132 . Bát giác liên
133 . Bã thuốc
134 . Bắt ruồi
135 . Bầu
136 . Bầu đất
137 . Bầu đất dại
138 . Bầu đất hoa vàng
139 . Bầu nâu
140 . Bí đỏ
141 . Biến hoá
142 . Biến hoá Blume
143 . Biến hoa sông Hằng
144 . Bí kỳ nam
145 . Bìm bìm
146 . Bìm bìm ba răng
147 . Bìm bìm cảnh
148 . Bìm bìm cảnh
149 . Bìm bìm chân cọp
150 . Bời lời lá tròn
151 . Bời lời nhớt
152 . Bời lời thon
153 . Bồng bồng
154 . Bồng nga truật
155 . Bông ổi
156 . Bông tai
157 . Bông vải
158 . Bông vàng
159 . Bông vàng lá hẹp
160 . Bùi tròn
161 . Bùi Wallich
162 . Bùm bụp
163 . Bùm bụp bông to
164 . Bùm bụp gai
165 . Bùm bụp nâu
166 . Bùm bụp trườn
167 . Bùm sụm
168 . Bún
169 . Bùng chè
170 . Bướm bạc trà
171 . Bụp giấm
172 . Bụt mọc
1 . Cách cỏ
2 . Cách lá rộng
3 . Cách lông mềm
4 . Cách lông vàng
5 . Cách thư lá trắng
6 . Cách thư Oldham
7 . Cà chua
8 . Cách vàng
9 . Cà dại hoa tím
10 . Cà dại hoa trắng
11 . Cà dại quả đỏ
12 . Cải bẹ
13 . Cải củ
14 . Cải cúc
15 . Cải cúc
16 . Cải đồng
17 . Cải giả
18 . Cải hoang
19 . Cải kim thất
20 . Cải ngọt
21 . Cải rừng bò
22 . Cải rừng bò lan
23 . Cà pháo
24 . Cà phê
25 . Cáp mộc hình sao
26 . Cáp to
27 . Cáp vàng
28 . Cà rốt
29 . Cát cánh
30 . Cát đằng cánh
31 . Cát đằng thơm
32 . Cát đằng thon
33 . Cất hoi
34 . Chai
35 . Chà là
36 . Chà là biển
37 . Chàm
38 . Chàm bụi
39 . Châm châu
40 . Chàm dại
41 . Chàm mèo
42 . Chan chan
43 . Chân chim
44 . Chẹo bông
45 . Chè quay
46 . Ché
47 . Chè tầng
48 . Chìa vôi
49 . Chìa vôi bò
50 . Chìa vôi bốn cạnh
51 . Chìa vôi Java
52 . Chìa vôi lông
53 . Chìa vôi mũi giáo
54 . Chìa vôi sáu cạnh
55 . Chùa dù
56 . Chua me đất
57 . Chua me đất hoa hồng
58 . Chua me đất hoa vàng
59 . Chua me lá me
60 . Chua ngút
61 . Chua ngút dai
62 . Chua ngút đốm
63 . Chua ngút hoa thưa
64 . Chua ngút hoa trắng
65 . Chuối con chông
66 . Chuối hột
67 . Chuối rẻ quạt
68 . Chuối rừng
69 . Chuồn chuồn
70 . Chút chít
71 . Chút chít chua
72 . Chút chít hoa dày
73 . Chút chít Nepal
74 . Chút chít nhăn
75 . Chút chít răng
76 . Cỏ gấu biển
77 . Cỏ gấu dài
78 . Cỏ gấu lông
79 . Cỏ gừng
80 . Côi
81 . Cói đầu hồng
82 . Cói dù
83 . Cói dùi bấc
84 . Cói dùi có đốt
85 . Cói dùi thô
86 . Cói dùi Wallich
87 . Cơm nguội cà
88 . Cơm nguội lông
89 . Cơm nguội màu
90 . Cơm nguội mộc
91 . Cơm nguội ngù
92 . Cơm nguội nhỏ
93 . Cơm nguội thân ngắn
94 . Cơm nguội tuyến
95 . Cơm nguội vòi
96 . Cơm nguội xanh tươi
97 . Cỏ móng ngựa
98 . Cọ nọt
99 . Cỏ phao lưới
100 . Cọ phèn
101 . Cỏ phổng
102 . Cỏ quan âm
103 . Cỏ kê
104 . Cỏ roi ngựa
105 . Cỏ rỏm
106 . Cỏ sán
107 . Cọ sẻ
108 . Cò sen
109 . Cỏ xước bông đỏ
110 . Cỏ xước nước
111 . Cổ yếm
112 . Cổ yếm lá bóng
113 . Cựa gà
114 . Cu bung
115 . Cúc áo
116 . Cúc áo hoa chùy
117 . Cúc áo rau
118 . Cúc bạc leo
119 . Cúc ba gân
120 . Cúc vạn thọ lùn
121 . Củ đậu
122 . Cù đề
123 . Cù đèn
124 . Cù đèn Delpy
125 . Cù đèn đuôi
126 . Củ dền
127 . Cù đèn hộ sản
128 . Cù đèn lá bạc
129 . Cù đèn lông
130 . Cù đèn lông cứng
131 . Cẩm cù
132 . Cẩm cù khác lá
133 . Cẩm cù lông
134 . Cẩm cù nhiều hoa
135 . Cẩm cù xoan ngược
136 . Cẩm địa la
137 . Cam đường
138 . Cam hôi
139 . Cầm mộc
140 . Cam núi
141 . Cam rừng
142 . Cần dại
143 . Cần
144 . Cang
145 . Cang ấn
146 . Canh châu
147 . Cà nghét
148 . Cáng lò
149 . Cang mai
150 . Cánh diều
151 . Canhkina
152 . Cánh nỏ
153 . Câu đằng Bắc
154 . Câu đằng bóng
155 . Câu đằng cành leo
156 . Câu đằng lá thon
157 . Câu đằng lá to
158 . Câu đằng quả không cuống
159 . Câu đằng Trung Quốc
160 . Câu kỷ
161 . Câu kỷ quả đen
162 . Cau Lào
163 . Cầu qua nhám
164 . Chanh
165 . Chanh kiên
166 . Chanh ốc
167 . Chành rành
168 . Chanh rừng
169 . Chanh trường
170 . Chân kiềng
171 . Chân rết
172 . Chân trâu
173 . Châu thụ
174 . Chay
175 . Chóc máu
176 . Chóc móc
177 . Chóc ri
178 . Chóc roi
179 . Chó đẻ
180 . Chó đẻ dáng đẹp
181 . Chó đẻ hoa đỏ
182 . Chó đẻ thân xanh
183 . Chổi
184 . Chổi đực
185 . Chòi mòi
186 . Cỏ bướm nhẵn
187 . Cỏ bướm tím
188 . Cỏ bướm trắng
189 . Cọ sẻ
190 . Coca
191 . Cọ cảnh
192 . Cóc chua
193 . Cóc chuột
194 . Cốc đá
195 . Cỏ chét ba
196 . Cò cò
197 . Cocoa
198 . Cỏ cò ke
199 . Cỏ cứt lợn
200 . Cọc vàng
201 . Cổ dải
202 . Cỏ đắng
203 . Cọ dầu
204 . Cỏ đậu hai lá
205 . Cỏ đầu rìu
206 . Cỏ đầu rìu hoa nách
207 . Cò ke lông
208 . Cỏ ken
209 . Cò ke quả có lông
210 . Cỏ kỳ nhông
211 . Cola
212 . Cỏ lào
213 . Cỏ lá tre
214 . Cỏ lá xoài
215 . Cỏ lết
216 . Cỏ luồng
217 . Cỏ mần trầu
218 . Cỏ tháp bút
219 . Cỏ tháp bút yếu
220 . Cỏ the
221 . Cỏ thi
222 . Cỏ thỏ
223 . Cỏ tim phòng
224 . Cốt khí củ
225 . Cốt khí muồng
226 . Cốt khí tía
227 . Cốt mà
228 . Cỏ tóc tiên
229 . Cúc dùi trống
230 . Cúc gai
231 . Cúc hoa trắng
232 . Cúc hoa vàng
233 . Cúc hoa xoắn
234 . Củ chuối
235 . Cúc lá cà
236 . Cúc leo
237 . Cúc liên chi dại
238 . Cúc lục lăng
239 . Củ mài gừng
240 . Củ nần
241 . Củ nâu
242 . Củ nêm
243 . Cườm thảo mềm
244 . Cứt ngựa
245 . Cứt quạ
246 . Cứt quạ lớn
247 . Củ trâu
248 . Củ từ
249 . Củ từ nước
250 . Cà
251 . Cẩm
252 . Cậy
253 . Cà ba thùy
254 . Ca cao
255 . Cách
256 . Cà chắc
257 . Cà đắng ngọt
258 . Ca di xoan
259 . Cà độc dược
260 . Cà độc dược cảnh
261 . Cà độc dược gai tù
262 . Cà độc dược lùn
263 . Cà gai
264 . Cà gai leo
265 . Cà hai hoa
266 . Cải bắp
267 . Cải rừng lá kích
268 . Cải rừng tía
269 . Cải soong
270 . Cải thảo
271 . Cải thìa
272 . Cải trời
273 . Cải xanh
274 . Cam
275 . Cam chua
276 . Cẩm chướng gấm
277 . Cậm cò
278 . Cám
279 . Cam thảo
280 . Cam thảo đất
281 . Cam thảo dây
282 . Cẩm thị
283 . Cam thìa
284 . Cám trắng
285 . Cà muối
286 . Căm xe
287 . Cà na
288 . Cần hôi
289 . Cần tây
290 . Cần thăng
291 . Cần trôi
292 . Cảo bản
293 . Cao cẳng lá nhỏ
294 . Cào cào
295 . Cao su
296 . Cáp điền
297 . Cáp gai đen
298 . Cáp hàng rào
299 . Cà trái vàng
300 . Cà trời
301 . Cát sâm
302 . Cau
303 . Cau cảnh vàng
304 . Cau chuột Bà na
305 . Cau chuột Ba vì
306 . Cau chuột Nam Bộ
307 . Cau chuột núi
308 . Câu đằng
309 . Cau rừng
310 . Cẩu tích
311 . Cẩu tích Nhật Bản
312 . Cà vú dê
313 . Cầy
314 . Cây men
315 . Cây se
316 . Cây sữa trâu
317 . Chạ bục
318 . Chạc ba
319 . Chân chim gân dày
320 . Chân chim hoa chụm
321 . Chân chim leo
322 . Chân chim leo hoa trắng
323 . Chân chim núi
324 . Chân chim núi đá
325 . Chân danh hoa thưa
326 . Chân danh nam
327 . Chân danh Tà lơn
328 . Chân danh Trung Quốc
329 . Chay Bắc Bộ
330 . Chay Cúc phương
331 . Chay lá bóng
332 . Chây xiêm
333 . Chè
334 . Chè dại
335 . Chè dây
336 . Chè hàng rào
337 . Chè lông
338 . Chẹo
339 . Chiêng chiếng
340 . Chiết cánh
341 . Chiêu liêu
342 . Chiêu liêu nghệ
343 . Chiêu liêu nước
344 . Chi hùng tròn tròn
345 . Chỉ thiên giả
346 . Chi tử bì
347 . Choại
348 . Chóc
349 . Chòi mòi bụi
350 . Chòi mòi Henry
351 . Chòi mòi nam
352 . Chòi mòi Poilane
353 . Chòi mòi tía
354 . Chòi mòi trắng
355 . Chôm chôm
356 . Chong
357 . Chò nhai
358 . Chò xanh
359 . Chua ngút lá thuôn
360 . Chùm bao lớn
361 . Chùm gởi ký sinh
362 . Chùm gởi ký sinh
363 . Chùm lé
364 . Chùm ngây
365 . Chùm rụm
366 . Chùm ruột
367 . Chuối
368 . Chuối cô đơn
369 . Cọ
370 . Cỏ bạc đầu
371 . Cỏ bạc đầu lá ngắn
372 . Cỏ ba lá
373 . Cỏ bợ
374 . Cỏ bờm ngựa
375 . Cỏ bông
376 . Cỏ bướm
377 . Cỏ bươm bướm
378 . Cỏ bươm bướm tràn
379 . Cỏ chè vè
380 . Cỏ chè vè sáng
381 . Cỏ chông
382 . Cóc kèn
383 . Cóc kèn Balansa
384 . Cóc kèn chùy dài
385 . Cóc kèn leo
386 . Cóc kèn mũi
387 . Cóc kèn sét
388 . Cóc mẩn
389 . Cỏ diệt ruồi
390 . Cỏ dùi trống
391 . Cỏ đuôi chó
392 . Cỏ đuôi lươn
393 . Cò ke
394 . Cỏ gà
395 . Cỏ gân cốt hạt to
396 . Cỏ gạo
397 . Cỏ gấu
398 . Cỏ gấu ăn
399 . Cói gạo
400 . Cói nước
401 . Cói quăn bông tròn
402 . Cói quăn lưỡi liềm
403 . Cói sa biển
404 . Cói túi quả mọng
405 . Cói tương bông rậm
406 . Cối xay
407 . Cò ke á châu
408 . Cò ke lá ké
409 . Cỏ mật gấu
410 . Cỏ mật nhẵn
411 . Cỏ may
412 . Cơm cháy
413 . Côm lang
414 . Côm lá thon
415 . Cơm nếp
416 . Cơm nguội
417 . Cơm nguội bẹp
418 . Cơm nguội búng
419 . Cơm rượu
420 . Cỏ mủ
421 . Côn chè
422 . Cỏ nến
423 . Cỏ nến lá hẹp
424 . Còng
425 . Còng da
426 . Cỏ ngọt
427 . Cỏ nhọ nồi
428 . Cồ nốc lá lớn
429 . Cỏ seo gà
430 . Cỏ seo gà xẻ nửa
431 . Cỏ sữa hoa không cuống
432 . Cỏ sữa hồng
433 . Cỏ sữa lá lớn
434 . Cỏ sữa lá nhỏ
435 . Cỏ tai hổ
436 . Cỏ tai hùm
437 . Cốt cắn
438 . Cỏ thạch sùng
439 . Cỏ tranh
440 . Cỏ trói gà
441 . Cốt toái bổ
442 . Cỏ vàng
443 . Cỏ vắp thơm
444 . Cỏ voi
445 . Cỏ vỏ lúa
446 . Cơi
447 . Cỏ xạ hương
448 . Cỏ xước
449 . Cúc chân vịt
450 . Cúc chân vịt Ấn
451 . Cúc chân vịt Xênêgan
452 . Cúc chỉ thiên
453 . Cúc chỉ thiên mềm
454 . Cúc dại
455 . Cúc đắng
456 . Cúc dùi trống
457 . Cúc đồng tiền
458 . Cúc đồng tiền dại
459 . Cúc mắt cá nhỏ
460 . Cúc mốc
461 . Cúc mộc
462 . Cúc móng ngựa
463 . Cúc mui
464 . Cúc nghệ nâu
465 . Cúc tam thất
466 . Cúc tần
467 . Cúc trừ trùng
468 . Cúc vạn thọ
469 . Cù đèn răng ngựa
470 . Cù đèn Roxburgh
471 . Cù đèn Thorel
472 . Củ dòm
473 . Củ dong
474 . Củ gió
475 . Cui
476 . Củ khỉ
477 . Cù mạch
478 . Cù mai
479 . Củ mài
480 . Cửu nguyên lục
2 . Cách lá rộng
3 . Cách lông mềm
4 . Cách lông vàng
5 . Cách thư lá trắng
6 . Cách thư Oldham
7 . Cà chua
8 . Cách vàng
9 . Cà dại hoa tím
10 . Cà dại hoa trắng
11 . Cà dại quả đỏ
12 . Cải bẹ
13 . Cải củ
14 . Cải cúc
15 . Cải cúc
16 . Cải đồng
17 . Cải giả
18 . Cải hoang
19 . Cải kim thất
20 . Cải ngọt
21 . Cải rừng bò
22 . Cải rừng bò lan
23 . Cà pháo
24 . Cà phê
25 . Cáp mộc hình sao
26 . Cáp to
27 . Cáp vàng
28 . Cà rốt
29 . Cát cánh
30 . Cát đằng cánh
31 . Cát đằng thơm
32 . Cát đằng thon
33 . Cất hoi
34 . Chai
35 . Chà là
36 . Chà là biển
37 . Chàm
38 . Chàm bụi
39 . Châm châu
40 . Chàm dại
41 . Chàm mèo
42 . Chan chan
43 . Chân chim
44 . Chẹo bông
45 . Chè quay
46 . Ché
47 . Chè tầng
48 . Chìa vôi
49 . Chìa vôi bò
50 . Chìa vôi bốn cạnh
51 . Chìa vôi Java
52 . Chìa vôi lông
53 . Chìa vôi mũi giáo
54 . Chìa vôi sáu cạnh
55 . Chùa dù
56 . Chua me đất
57 . Chua me đất hoa hồng
58 . Chua me đất hoa vàng
59 . Chua me lá me
60 . Chua ngút
61 . Chua ngút dai
62 . Chua ngút đốm
63 . Chua ngút hoa thưa
64 . Chua ngút hoa trắng
65 . Chuối con chông
66 . Chuối hột
67 . Chuối rẻ quạt
68 . Chuối rừng
69 . Chuồn chuồn
70 . Chút chít
71 . Chút chít chua
72 . Chút chít hoa dày
73 . Chút chít Nepal
74 . Chút chít nhăn
75 . Chút chít răng
76 . Cỏ gấu biển
77 . Cỏ gấu dài
78 . Cỏ gấu lông
79 . Cỏ gừng
80 . Côi
81 . Cói đầu hồng
82 . Cói dù
83 . Cói dùi bấc
84 . Cói dùi có đốt
85 . Cói dùi thô
86 . Cói dùi Wallich
87 . Cơm nguội cà
88 . Cơm nguội lông
89 . Cơm nguội màu
90 . Cơm nguội mộc
91 . Cơm nguội ngù
92 . Cơm nguội nhỏ
93 . Cơm nguội thân ngắn
94 . Cơm nguội tuyến
95 . Cơm nguội vòi
96 . Cơm nguội xanh tươi
97 . Cỏ móng ngựa
98 . Cọ nọt
99 . Cỏ phao lưới
100 . Cọ phèn
101 . Cỏ phổng
102 . Cỏ quan âm
103 . Cỏ kê
104 . Cỏ roi ngựa
105 . Cỏ rỏm
106 . Cỏ sán
107 . Cọ sẻ
108 . Cò sen
109 . Cỏ xước bông đỏ
110 . Cỏ xước nước
111 . Cổ yếm
112 . Cổ yếm lá bóng
113 . Cựa gà
114 . Cu bung
115 . Cúc áo
116 . Cúc áo hoa chùy
117 . Cúc áo rau
118 . Cúc bạc leo
119 . Cúc ba gân
120 . Cúc vạn thọ lùn
121 . Củ đậu
122 . Cù đề
123 . Cù đèn
124 . Cù đèn Delpy
125 . Cù đèn đuôi
126 . Củ dền
127 . Cù đèn hộ sản
128 . Cù đèn lá bạc
129 . Cù đèn lông
130 . Cù đèn lông cứng
131 . Cẩm cù
132 . Cẩm cù khác lá
133 . Cẩm cù lông
134 . Cẩm cù nhiều hoa
135 . Cẩm cù xoan ngược
136 . Cẩm địa la
137 . Cam đường
138 . Cam hôi
139 . Cầm mộc
140 . Cam núi
141 . Cam rừng
142 . Cần dại
143 . Cần
144 . Cang
145 . Cang ấn
146 . Canh châu
147 . Cà nghét
148 . Cáng lò
149 . Cang mai
150 . Cánh diều
151 . Canhkina
152 . Cánh nỏ
153 . Câu đằng Bắc
154 . Câu đằng bóng
155 . Câu đằng cành leo
156 . Câu đằng lá thon
157 . Câu đằng lá to
158 . Câu đằng quả không cuống
159 . Câu đằng Trung Quốc
160 . Câu kỷ
161 . Câu kỷ quả đen
162 . Cau Lào
163 . Cầu qua nhám
164 . Chanh
165 . Chanh kiên
166 . Chanh ốc
167 . Chành rành
168 . Chanh rừng
169 . Chanh trường
170 . Chân kiềng
171 . Chân rết
172 . Chân trâu
173 . Châu thụ
174 . Chay
175 . Chóc máu
176 . Chóc móc
177 . Chóc ri
178 . Chóc roi
179 . Chó đẻ
180 . Chó đẻ dáng đẹp
181 . Chó đẻ hoa đỏ
182 . Chó đẻ thân xanh
183 . Chổi
184 . Chổi đực
185 . Chòi mòi
186 . Cỏ bướm nhẵn
187 . Cỏ bướm tím
188 . Cỏ bướm trắng
189 . Cọ sẻ
190 . Coca
191 . Cọ cảnh
192 . Cóc chua
193 . Cóc chuột
194 . Cốc đá
195 . Cỏ chét ba
196 . Cò cò
197 . Cocoa
198 . Cỏ cò ke
199 . Cỏ cứt lợn
200 . Cọc vàng
201 . Cổ dải
202 . Cỏ đắng
203 . Cọ dầu
204 . Cỏ đậu hai lá
205 . Cỏ đầu rìu
206 . Cỏ đầu rìu hoa nách
207 . Cò ke lông
208 . Cỏ ken
209 . Cò ke quả có lông
210 . Cỏ kỳ nhông
211 . Cola
212 . Cỏ lào
213 . Cỏ lá tre
214 . Cỏ lá xoài
215 . Cỏ lết
216 . Cỏ luồng
217 . Cỏ mần trầu
218 . Cỏ tháp bút
219 . Cỏ tháp bút yếu
220 . Cỏ the
221 . Cỏ thi
222 . Cỏ thỏ
223 . Cỏ tim phòng
224 . Cốt khí củ
225 . Cốt khí muồng
226 . Cốt khí tía
227 . Cốt mà
228 . Cỏ tóc tiên
229 . Cúc dùi trống
230 . Cúc gai
231 . Cúc hoa trắng
232 . Cúc hoa vàng
233 . Cúc hoa xoắn
234 . Củ chuối
235 . Cúc lá cà
236 . Cúc leo
237 . Cúc liên chi dại
238 . Cúc lục lăng
239 . Củ mài gừng
240 . Củ nần
241 . Củ nâu
242 . Củ nêm
243 . Cườm thảo mềm
244 . Cứt ngựa
245 . Cứt quạ
246 . Cứt quạ lớn
247 . Củ trâu
248 . Củ từ
249 . Củ từ nước
250 . Cà
251 . Cẩm
252 . Cậy
253 . Cà ba thùy
254 . Ca cao
255 . Cách
256 . Cà chắc
257 . Cà đắng ngọt
258 . Ca di xoan
259 . Cà độc dược
260 . Cà độc dược cảnh
261 . Cà độc dược gai tù
262 . Cà độc dược lùn
263 . Cà gai
264 . Cà gai leo
265 . Cà hai hoa
266 . Cải bắp
267 . Cải rừng lá kích
268 . Cải rừng tía
269 . Cải soong
270 . Cải thảo
271 . Cải thìa
272 . Cải trời
273 . Cải xanh
274 . Cam
275 . Cam chua
276 . Cẩm chướng gấm
277 . Cậm cò
278 . Cám
279 . Cam thảo
280 . Cam thảo đất
281 . Cam thảo dây
282 . Cẩm thị
283 . Cam thìa
284 . Cám trắng
285 . Cà muối
286 . Căm xe
287 . Cà na
288 . Cần hôi
289 . Cần tây
290 . Cần thăng
291 . Cần trôi
292 . Cảo bản
293 . Cao cẳng lá nhỏ
294 . Cào cào
295 . Cao su
296 . Cáp điền
297 . Cáp gai đen
298 . Cáp hàng rào
299 . Cà trái vàng
300 . Cà trời
301 . Cát sâm
302 . Cau
303 . Cau cảnh vàng
304 . Cau chuột Bà na
305 . Cau chuột Ba vì
306 . Cau chuột Nam Bộ
307 . Cau chuột núi
308 . Câu đằng
309 . Cau rừng
310 . Cẩu tích
311 . Cẩu tích Nhật Bản
312 . Cà vú dê
313 . Cầy
314 . Cây men
315 . Cây se
316 . Cây sữa trâu
317 . Chạ bục
318 . Chạc ba
319 . Chân chim gân dày
320 . Chân chim hoa chụm
321 . Chân chim leo
322 . Chân chim leo hoa trắng
323 . Chân chim núi
324 . Chân chim núi đá
325 . Chân danh hoa thưa
326 . Chân danh nam
327 . Chân danh Tà lơn
328 . Chân danh Trung Quốc
329 . Chay Bắc Bộ
330 . Chay Cúc phương
331 . Chay lá bóng
332 . Chây xiêm
333 . Chè
334 . Chè dại
335 . Chè dây
336 . Chè hàng rào
337 . Chè lông
338 . Chẹo
339 . Chiêng chiếng
340 . Chiết cánh
341 . Chiêu liêu
342 . Chiêu liêu nghệ
343 . Chiêu liêu nước
344 . Chi hùng tròn tròn
345 . Chỉ thiên giả
346 . Chi tử bì
347 . Choại
348 . Chóc
349 . Chòi mòi bụi
350 . Chòi mòi Henry
351 . Chòi mòi nam
352 . Chòi mòi Poilane
353 . Chòi mòi tía
354 . Chòi mòi trắng
355 . Chôm chôm
356 . Chong
357 . Chò nhai
358 . Chò xanh
359 . Chua ngút lá thuôn
360 . Chùm bao lớn
361 . Chùm gởi ký sinh
362 . Chùm gởi ký sinh
363 . Chùm lé
364 . Chùm ngây
365 . Chùm rụm
366 . Chùm ruột
367 . Chuối
368 . Chuối cô đơn
369 . Cọ
370 . Cỏ bạc đầu
371 . Cỏ bạc đầu lá ngắn
372 . Cỏ ba lá
373 . Cỏ bợ
374 . Cỏ bờm ngựa
375 . Cỏ bông
376 . Cỏ bướm
377 . Cỏ bươm bướm
378 . Cỏ bươm bướm tràn
379 . Cỏ chè vè
380 . Cỏ chè vè sáng
381 . Cỏ chông
382 . Cóc kèn
383 . Cóc kèn Balansa
384 . Cóc kèn chùy dài
385 . Cóc kèn leo
386 . Cóc kèn mũi
387 . Cóc kèn sét
388 . Cóc mẩn
389 . Cỏ diệt ruồi
390 . Cỏ dùi trống
391 . Cỏ đuôi chó
392 . Cỏ đuôi lươn
393 . Cò ke
394 . Cỏ gà
395 . Cỏ gân cốt hạt to
396 . Cỏ gạo
397 . Cỏ gấu
398 . Cỏ gấu ăn
399 . Cói gạo
400 . Cói nước
401 . Cói quăn bông tròn
402 . Cói quăn lưỡi liềm
403 . Cói sa biển
404 . Cói túi quả mọng
405 . Cói tương bông rậm
406 . Cối xay
407 . Cò ke á châu
408 . Cò ke lá ké
409 . Cỏ mật gấu
410 . Cỏ mật nhẵn
411 . Cỏ may
412 . Cơm cháy
413 . Côm lang
414 . Côm lá thon
415 . Cơm nếp
416 . Cơm nguội
417 . Cơm nguội bẹp
418 . Cơm nguội búng
419 . Cơm rượu
420 . Cỏ mủ
421 . Côn chè
422 . Cỏ nến
423 . Cỏ nến lá hẹp
424 . Còng
425 . Còng da
426 . Cỏ ngọt
427 . Cỏ nhọ nồi
428 . Cồ nốc lá lớn
429 . Cỏ seo gà
430 . Cỏ seo gà xẻ nửa
431 . Cỏ sữa hoa không cuống
432 . Cỏ sữa hồng
433 . Cỏ sữa lá lớn
434 . Cỏ sữa lá nhỏ
435 . Cỏ tai hổ
436 . Cỏ tai hùm
437 . Cốt cắn
438 . Cỏ thạch sùng
439 . Cỏ tranh
440 . Cỏ trói gà
441 . Cốt toái bổ
442 . Cỏ vàng
443 . Cỏ vắp thơm
444 . Cỏ voi
445 . Cỏ vỏ lúa
446 . Cơi
447 . Cỏ xạ hương
448 . Cỏ xước
449 . Cúc chân vịt
450 . Cúc chân vịt Ấn
451 . Cúc chân vịt Xênêgan
452 . Cúc chỉ thiên
453 . Cúc chỉ thiên mềm
454 . Cúc dại
455 . Cúc đắng
456 . Cúc dùi trống
457 . Cúc đồng tiền
458 . Cúc đồng tiền dại
459 . Cúc mắt cá nhỏ
460 . Cúc mốc
461 . Cúc mộc
462 . Cúc móng ngựa
463 . Cúc mui
464 . Cúc nghệ nâu
465 . Cúc tam thất
466 . Cúc tần
467 . Cúc trừ trùng
468 . Cúc vạn thọ
469 . Cù đèn răng ngựa
470 . Cù đèn Roxburgh
471 . Cù đèn Thorel
472 . Củ dòm
473 . Củ dong
474 . Củ gió
475 . Cui
476 . Củ khỉ
477 . Cù mạch
478 . Cù mai
479 . Củ mài
480 . Cửu nguyên lục
1 . Dầu con rái đỏ
2 . Dầu đắng
3 . Dầu dấu
4 . Dầu dấu chẻ ba
5 . Dầu dấu lá tần bì
6 . Dâu dây
7 . Dầu trà beng
8 . Dây bá
9 . Dây bánh nem
10 . Dây bầu rừng
11 . Dây bói cá
12 . Dây giun
13 . Dây giun nhỏ
14 . Dây gối
15 . Dây gối tròn
16 . Dây hàm liên
17 . Dây hòa liệt
18 . Dây hoàng liên
19 . Dây hồ cầu
20 . Dây húc
21 . Dây hương
22 . Dây khai
23 . Dền canh
24 . Dền cơm
25 . Dền đuôi chồn
26 . Dền gai
27 . Dền leo
28 . Dền tây
29 . Dẻ Trùng khánh
30 . Dệu
31 . Dệu cảnh
32 . Dong nước
33 . Dong riềng
34 . Dong rừng
35 . Dóng xanh
36 . Dứa Mỹ
37 . Dứa Mỹ lá nhỏ
38 . Dưa núi
39 . Dừa nước
40 . Dứa
41 . Dứa sợi
42 . Dứa sợi gai nhỏ
43 . Dứa thơm
44 . Dũ dẻ trâu
45 . Dũ dẻ trơn
46 . Dung lá táo
47 . Dung lá thon
48 . Dung lụa
49 . Dung mốc
50 . Duối
51 . Dành dành lá hẹp
52 . Dâu
53 . Dầu mè
54 . Dầu mè tía
55 . Dầu nóng
56 . Dây chiều châu Á
57 . Dây chiều không lông
58 . Dây cóc
59 . Dây cồng cộng
60 . Dây cổ rùa
61 . Dây cốt khí
62 . Dây củ chi
63 . Dây dang
64 . Dây đằng ca
65 . Dây mề gà
66 . Dây mối
67 . Dây nam hoàng
68 . Dây ông lão
69 . Dây phục linh
70 . Dây quả cong
71 . Dây quai ba lô
72 . Dây quai bị
73 . Dây quai bị lá thon
74 . Dây sương sâm nhọn
75 . Dây táo
76 . Dây thanh phong
77 . Dây thần thông
78 . Dây thìa canh
79 . Dây thìa canh gân mạng
80 . Dây thường xuân
81 . Dây tóc tiên
82 . Dây trổ
83 . Dây trường khế
84 . Dây trường ngân
85 . Diếp cá
86 . Diếp cá suối
87 . Diếp dại
88 . Diếp xoăn
89 . Dừa
90 . Dứa Bắc
91 . Dưa bở
92 . Dướng
93 . Dương cam cúc
94 . Dương đào Trung Quốc
95 . Dương đầu tà
96 . Dương địa hoàng
97 . Dướng nhỏ
98 . Dương xỉ thường
99 . Du sam
100 . Dũ sang
101 . Dà
102 . Dạ cẩm
103 . Dạ hoa
104 . Dạ hợp
105 . Dạ hương
106 . Dâm xanh
107 . Dành dành
108 . Dành dành bóng
109 . Dâu bầu đen
110 . Dầu choòng
111 . Dầu đồng
112 . Dầu giun
113 . Dầu lai có củ
114 . Dâu núi
115 . Dầu rái
116 . Dâu rượu
117 . Dâu tàu
118 . Dâu tây
119 . Dây bông xanh
120 . Dây cám
121 . Dây càng cua
122 . Dây cao su
123 . Dây cao su hồng
124 . Dây chàm
125 . Dây chè
126 . Dây chẽ ba
127 . Dây chiều
128 . Dây chiều Ấn Độ
129 . Dây đầu mầu
130 . Dây đau xương
131 . Dây đế rút
132 . Dây dọi tên
133 . Dây đòn gánh
134 . Dây đòn kẻ cắp
135 . Dây gắm
136 . Dây gắm lá rộng
137 . Dây gân
138 . Dây giáo vàng
139 . Dây không lá
140 . Dây khố rách
141 . Dây lá bạc
142 . Dây lim
143 . Dây lõi tiền
144 . Dây lõi tiền rễ dài
145 . Dây lưỡi lợn
146 . Dây mật
147 . Dây mát
148 . Dây mấu
149 . Dây quai tròn
150 . Dây quần quân
151 . Dây quinh tàu
152 . Dây rơm
153 . Dây ruột gà
154 . Dây sâm
155 . Dây sen
156 . Dây song bào
157 . Dây sương sâm
158 . Dây vác rừng
159 . Dây vằng trắng
160 . Dây vòng ky
161 . Dây vú trâu
162 . Dây xanh
163 . Dây xanh lông
164 . Dây xen
165 . Diêm giác
166 . Dó
167 . Dọc
168 . Dó đất
169 . Dó đất hình cầu
170 . Dó mười nhị
171 . Dớn đen
172 . Dong
173 . Dừa cạn
174 . Dưa chuột
175 . Dưa chuột dại
176 . Dưa dại
177 . Dưa gang
178 . Dưa gang tây
179 . Dứa gỗ
180 . Dứa gỗ nhỏ
181 . Dưa hấu
182 . Dưa lông nhím
183 . Dùi đục
184 . Dung chụm
185 . Dung đắng
186 . Dung đất
187 . Dung đen
188 . Dung hoa chùy
189 . Duối cỏ
190 . Duối leo
191 . Duối ô rô
192 . Duối rừng
2 . Dầu đắng
3 . Dầu dấu
4 . Dầu dấu chẻ ba
5 . Dầu dấu lá tần bì
6 . Dâu dây
7 . Dầu trà beng
8 . Dây bá
9 . Dây bánh nem
10 . Dây bầu rừng
11 . Dây bói cá
12 . Dây giun
13 . Dây giun nhỏ
14 . Dây gối
15 . Dây gối tròn
16 . Dây hàm liên
17 . Dây hòa liệt
18 . Dây hoàng liên
19 . Dây hồ cầu
20 . Dây húc
21 . Dây hương
22 . Dây khai
23 . Dền canh
24 . Dền cơm
25 . Dền đuôi chồn
26 . Dền gai
27 . Dền leo
28 . Dền tây
29 . Dẻ Trùng khánh
30 . Dệu
31 . Dệu cảnh
32 . Dong nước
33 . Dong riềng
34 . Dong rừng
35 . Dóng xanh
36 . Dứa Mỹ
37 . Dứa Mỹ lá nhỏ
38 . Dưa núi
39 . Dừa nước
40 . Dứa
41 . Dứa sợi
42 . Dứa sợi gai nhỏ
43 . Dứa thơm
44 . Dũ dẻ trâu
45 . Dũ dẻ trơn
46 . Dung lá táo
47 . Dung lá thon
48 . Dung lụa
49 . Dung mốc
50 . Duối
51 . Dành dành lá hẹp
52 . Dâu
53 . Dầu mè
54 . Dầu mè tía
55 . Dầu nóng
56 . Dây chiều châu Á
57 . Dây chiều không lông
58 . Dây cóc
59 . Dây cồng cộng
60 . Dây cổ rùa
61 . Dây cốt khí
62 . Dây củ chi
63 . Dây dang
64 . Dây đằng ca
65 . Dây mề gà
66 . Dây mối
67 . Dây nam hoàng
68 . Dây ông lão
69 . Dây phục linh
70 . Dây quả cong
71 . Dây quai ba lô
72 . Dây quai bị
73 . Dây quai bị lá thon
74 . Dây sương sâm nhọn
75 . Dây táo
76 . Dây thanh phong
77 . Dây thần thông
78 . Dây thìa canh
79 . Dây thìa canh gân mạng
80 . Dây thường xuân
81 . Dây tóc tiên
82 . Dây trổ
83 . Dây trường khế
84 . Dây trường ngân
85 . Diếp cá
86 . Diếp cá suối
87 . Diếp dại
88 . Diếp xoăn
89 . Dừa
90 . Dứa Bắc
91 . Dưa bở
92 . Dướng
93 . Dương cam cúc
94 . Dương đào Trung Quốc
95 . Dương đầu tà
96 . Dương địa hoàng
97 . Dướng nhỏ
98 . Dương xỉ thường
99 . Du sam
100 . Dũ sang
101 . Dà
102 . Dạ cẩm
103 . Dạ hoa
104 . Dạ hợp
105 . Dạ hương
106 . Dâm xanh
107 . Dành dành
108 . Dành dành bóng
109 . Dâu bầu đen
110 . Dầu choòng
111 . Dầu đồng
112 . Dầu giun
113 . Dầu lai có củ
114 . Dâu núi
115 . Dầu rái
116 . Dâu rượu
117 . Dâu tàu
118 . Dâu tây
119 . Dây bông xanh
120 . Dây cám
121 . Dây càng cua
122 . Dây cao su
123 . Dây cao su hồng
124 . Dây chàm
125 . Dây chè
126 . Dây chẽ ba
127 . Dây chiều
128 . Dây chiều Ấn Độ
129 . Dây đầu mầu
130 . Dây đau xương
131 . Dây đế rút
132 . Dây dọi tên
133 . Dây đòn gánh
134 . Dây đòn kẻ cắp
135 . Dây gắm
136 . Dây gắm lá rộng
137 . Dây gân
138 . Dây giáo vàng
139 . Dây không lá
140 . Dây khố rách
141 . Dây lá bạc
142 . Dây lim
143 . Dây lõi tiền
144 . Dây lõi tiền rễ dài
145 . Dây lưỡi lợn
146 . Dây mật
147 . Dây mát
148 . Dây mấu
149 . Dây quai tròn
150 . Dây quần quân
151 . Dây quinh tàu
152 . Dây rơm
153 . Dây ruột gà
154 . Dây sâm
155 . Dây sen
156 . Dây song bào
157 . Dây sương sâm
158 . Dây vác rừng
159 . Dây vằng trắng
160 . Dây vòng ky
161 . Dây vú trâu
162 . Dây xanh
163 . Dây xanh lông
164 . Dây xen
165 . Diêm giác
166 . Dó
167 . Dọc
168 . Dó đất
169 . Dó đất hình cầu
170 . Dó mười nhị
171 . Dớn đen
172 . Dong
173 . Dừa cạn
174 . Dưa chuột
175 . Dưa chuột dại
176 . Dưa dại
177 . Dưa gang
178 . Dưa gang tây
179 . Dứa gỗ
180 . Dứa gỗ nhỏ
181 . Dưa hấu
182 . Dưa lông nhím
183 . Dùi đục
184 . Dung chụm
185 . Dung đắng
186 . Dung đất
187 . Dung đen
188 . Dung hoa chùy
189 . Duối cỏ
190 . Duối leo
191 . Duối ô rô
192 . Duối rừng
1 . Gia đỏ trong
2 . Giam
3 . Giáng hương
4 . Giáng hương ấn
5 . Giang núi
6 . Giang ông
7 . Giần sàng
8 . Giọt sành
9 . Giọt sành Hồng Kông
10 . Giâu gia
11 . Giâu gia xoan
12 . Giổi tanh
13 . Giổi trái
14 . Gõ đỏ
15 . Gội
16 . Gối hạc
17 . Gối hạc bằng
18 . Gối hạc đen
19 . Gối hạc nhăn
20 . Gối hạc nhọn
21 . Gối hạc trắng
22 . Gội nước
23 . Găng cơm
24 . Găng gai
25 . Găng gai cong
26 . Găng hai hạt
27 . Găng nam bộ
28 . Găng nước
29 . Găng trắng
30 . Găng tu hú
31 . Gáo
32 . Gạo
33 . Gáo không cuống
34 . Guồi
35 . Guồi Tây
36 . Guột
37 . Guột cứng
38 . Guột rạng
39 . Ga
40 . Gấc
41 . Ga
42 . Gai cua
43 . Gai dầu
44 . Gai kim
45 . Gai ma vương
46 . Găng chụm
47 . Gạo sấm
48 . Gáo tròn
49 . Gáo vàng
50 . Gáo viên
51 . Gạt nai
52 . Ghẻ
53 . Ghi có đốt
54 . Ghi lá xoan
55 . Ghi trắng
56 . Giá
57 . Giác đé
58 . Giẻ
59 . Giẻ có cuống
60 . Giền
61 . Giẻ nam bộ
62 . Giềng giềng
63 . Giềng giềng đẹp
64 . Giá co
65 . Giổi
66 . Giổi găng
67 . Giổi nhung
68 . Gõ mật
69 . Gon
70 . Gọng vó lá bán nguyệt
71 . Gõ nước
72 . Gừa
73 . Gùi da
74 . Gùi da có cánh
75 . Gừng
76 . Gừng dại
77 . Gừng gió
78 . Gừng lúa
2 . Giam
3 . Giáng hương
4 . Giáng hương ấn
5 . Giang núi
6 . Giang ông
7 . Giần sàng
8 . Giọt sành
9 . Giọt sành Hồng Kông
10 . Giâu gia
11 . Giâu gia xoan
12 . Giổi tanh
13 . Giổi trái
14 . Gõ đỏ
15 . Gội
16 . Gối hạc
17 . Gối hạc bằng
18 . Gối hạc đen
19 . Gối hạc nhăn
20 . Gối hạc nhọn
21 . Gối hạc trắng
22 . Gội nước
23 . Găng cơm
24 . Găng gai
25 . Găng gai cong
26 . Găng hai hạt
27 . Găng nam bộ
28 . Găng nước
29 . Găng trắng
30 . Găng tu hú
31 . Gáo
32 . Gạo
33 . Gáo không cuống
34 . Guồi
35 . Guồi Tây
36 . Guột
37 . Guột cứng
38 . Guột rạng
39 . Ga
40 . Gấc
41 . Ga
42 . Gai cua
43 . Gai dầu
44 . Gai kim
45 . Gai ma vương
46 . Găng chụm
47 . Gạo sấm
48 . Gáo tròn
49 . Gáo vàng
50 . Gáo viên
51 . Gạt nai
52 . Ghẻ
53 . Ghi có đốt
54 . Ghi lá xoan
55 . Ghi trắng
56 . Giá
57 . Giác đé
58 . Giẻ
59 . Giẻ có cuống
60 . Giền
61 . Giẻ nam bộ
62 . Giềng giềng
63 . Giềng giềng đẹp
64 . Giá co
65 . Giổi
66 . Giổi găng
67 . Giổi nhung
68 . Gõ mật
69 . Gon
70 . Gọng vó lá bán nguyệt
71 . Gõ nước
72 . Gừa
73 . Gùi da
74 . Gùi da có cánh
75 . Gừng
76 . Gừng dại
77 . Gừng gió
78 . Gừng lúa
1 . Hoắc hương núi
2 . Hoa cỏ
3 . Hoa giấy
4 . Hoa hiên
5 . Hoa hồng
6 . Hóa hương
7 . Hoa ki
8 . Hoa ki nhọn
9 . Hoa mười giờ
10 . Hoàng bá
11 . Hoàng cầm
12 . Hoàng liên
13 . Hoàng liên gai
14 . Hoàng liên ô rô
15 . Hoàng manh
16 . Hoàng nàn
17 . Hoàng tinh hoa đỏ
18 . Hoàng tinh hoa đốm
19 . Hoàng tinh hoa trắng
20 . Hoa phấn
21 . Hoạt bi
22 . Hoa thảo
23 . Huyệt khuynh tía
24 . Huyết rồng
25 . Huyết rồng hoa nhỏ
26 . Huỳnh bá
27 . Huỳnh đường
28 . Huỳnh liên
29 . Huỳnh xà
30 . Hy kiểm
31 . Hy thiêm
32 . Hắc xà
33 . Hải anh
34 . Hải đồng
35 . Hải đồng nhiều hoa
36 . Hài nhi cúc
37 . Hải thông
38 . Han lình
39 . Hàn the
40 . Hàn the ba hoa
41 . Hàn the cây
42 . Han voi
43 . Háo duyên trị lãi
44 . Hà thủ ô
45 . Hà thủ ô trắng
46 . Hậu bì hương
47 . Hậu phác nam
48 . Hẹ
49 . Hôi
50 . Hồi đầu
51 . Hồi
52 . Hồi núi
53 . Hồi nước
54 . Hồ lô ba
55 . Hong
56 . Hồng anh
57 . Hồng bì
58 . Hồng bì rừng
59 . Hồng câu
60 . Hu đay
61 . Hu đen
62 . Huệ
63 . Húng cây
64 . Húng chanh
65 . Húng giổi
66 . Húng lũi
67 . Hương bài
68 . Hướng dương
69 . Hướng dương dại
70 . Hương lâu
71 . Hạ khô thảo
72 . Hàm ếch
73 . Hàm huốt
74 . Hàm xì
75 . Han dây
76 . Hành
77 . Hành biển
78 . Hành ta
79 . Hành tăm
80 . Hành tây
81 . Hế mọ
82 . Hèo
83 . Hếp
84 . Hoa bươm bướm
85 . Hoa cánh giấy
86 . Hoa chông
87 . Hoắc hương
88 . Hoa chuông đỏ
89 . Hoắc hương hoa nhỏ
90 . Hoắc hương nhẵn
91 . Hoàng cầm Ấn
92 . Hoàng cầm Nam bộ
93 . Hoàng cầm râu
94 . Hoàng đàn
95 . Hoàng đằng
96 . Hoàng đàn giả
97 . Hoàng đằng lá to
98 . Hoàng hoa
99 . Hoàng kinh
100 . Hoàng kỳ
101 . Hoa tiên
102 . Hoa tiên to
103 . Hoa tím
104 . Hoa tím khiêm
105 . Hoa tí ngọ
106 . Hổ bì
107 . Hồ chi
108 . Hồ đào
109 . Hòe
110 . Hòe Bắc bộ
111 . Hòe lông
112 . Hồng
113 . Hồng hoa
114 . Hồng mai
115 . Hồng nhiều hoa
116 . Hồng xiêm
117 . Hóp
118 . Hợp hoan
119 . Hợp hoan thơm
120 . Hổ vĩ mép lá vàng
121 . Hổ vĩ xám
122 . Hương nhu tía
123 . Hương nhu trắng
124 . Hương thảo
125 . Húp lông
126 . Huyễn sâm
127 . Huyễn tinh
128 . Huyết đằng
129 . Huyết dụ
130 . Huyết giác
131 . Huyết hoa
2 . Hoa cỏ
3 . Hoa giấy
4 . Hoa hiên
5 . Hoa hồng
6 . Hóa hương
7 . Hoa ki
8 . Hoa ki nhọn
9 . Hoa mười giờ
10 . Hoàng bá
11 . Hoàng cầm
12 . Hoàng liên
13 . Hoàng liên gai
14 . Hoàng liên ô rô
15 . Hoàng manh
16 . Hoàng nàn
17 . Hoàng tinh hoa đỏ
18 . Hoàng tinh hoa đốm
19 . Hoàng tinh hoa trắng
20 . Hoa phấn
21 . Hoạt bi
22 . Hoa thảo
23 . Huyệt khuynh tía
24 . Huyết rồng
25 . Huyết rồng hoa nhỏ
26 . Huỳnh bá
27 . Huỳnh đường
28 . Huỳnh liên
29 . Huỳnh xà
30 . Hy kiểm
31 . Hy thiêm
32 . Hắc xà
33 . Hải anh
34 . Hải đồng
35 . Hải đồng nhiều hoa
36 . Hài nhi cúc
37 . Hải thông
38 . Han lình
39 . Hàn the
40 . Hàn the ba hoa
41 . Hàn the cây
42 . Han voi
43 . Háo duyên trị lãi
44 . Hà thủ ô
45 . Hà thủ ô trắng
46 . Hậu bì hương
47 . Hậu phác nam
48 . Hẹ
49 . Hôi
50 . Hồi đầu
51 . Hồi
52 . Hồi núi
53 . Hồi nước
54 . Hồ lô ba
55 . Hong
56 . Hồng anh
57 . Hồng bì
58 . Hồng bì rừng
59 . Hồng câu
60 . Hu đay
61 . Hu đen
62 . Huệ
63 . Húng cây
64 . Húng chanh
65 . Húng giổi
66 . Húng lũi
67 . Hương bài
68 . Hướng dương
69 . Hướng dương dại
70 . Hương lâu
71 . Hạ khô thảo
72 . Hàm ếch
73 . Hàm huốt
74 . Hàm xì
75 . Han dây
76 . Hành
77 . Hành biển
78 . Hành ta
79 . Hành tăm
80 . Hành tây
81 . Hế mọ
82 . Hèo
83 . Hếp
84 . Hoa bươm bướm
85 . Hoa cánh giấy
86 . Hoa chông
87 . Hoắc hương
88 . Hoa chuông đỏ
89 . Hoắc hương hoa nhỏ
90 . Hoắc hương nhẵn
91 . Hoàng cầm Ấn
92 . Hoàng cầm Nam bộ
93 . Hoàng cầm râu
94 . Hoàng đàn
95 . Hoàng đằng
96 . Hoàng đàn giả
97 . Hoàng đằng lá to
98 . Hoàng hoa
99 . Hoàng kinh
100 . Hoàng kỳ
101 . Hoa tiên
102 . Hoa tiên to
103 . Hoa tím
104 . Hoa tím khiêm
105 . Hoa tí ngọ
106 . Hổ bì
107 . Hồ chi
108 . Hồ đào
109 . Hòe
110 . Hòe Bắc bộ
111 . Hòe lông
112 . Hồng
113 . Hồng hoa
114 . Hồng mai
115 . Hồng nhiều hoa
116 . Hồng xiêm
117 . Hóp
118 . Hợp hoan
119 . Hợp hoan thơm
120 . Hổ vĩ mép lá vàng
121 . Hổ vĩ xám
122 . Hương nhu tía
123 . Hương nhu trắng
124 . Hương thảo
125 . Húp lông
126 . Huyễn sâm
127 . Huyễn tinh
128 . Huyết đằng
129 . Huyết dụ
130 . Huyết giác
131 . Huyết hoa
1 . Ké khuyết
2 . Ké lông
3 . Kẹn
4 . Kê náp
5 . Keo Ả Rập
6 . Keo cao
7 . Keo cắt
8 . Keo đẹp
9 . Keo giậu
10 . Keo ta
11 . Keo trắng
12 . Kiệu
13 . Kiều mạch
14 . Kim anh
15 . Kim cang Campuchia
16 . Kim cang đứng
17 . Kim cang lá bắc
18 . Kim cang lá mỏng
19 . Kim cang lá quế
20 . Kim cang lá thuôn
21 . Kim cang lá xoan
22 . Kim cang nhiều tán
23 . Khoai dái
24 . Khoai lang
25 . Khoai na
26 . Khoai nưa
27 . Khoai nước
28 . Khoai rạng
29 . Khoai sọ
30 . Khoai tây
31 . Khoai vạc
32 . Khổ diệp
33 . Khôi
34 . Kim ngân lẫn
35 . Kim ngân lông
36 . Kim phượng
37 . Kim quất
38 . Kim sương
39 . Kim tước chi
40 . Kim vàng
41 . Kính
42 . Kinh giới
43 . Kinh giới dại
44 . Kê
45 . Kê chân vịt
46 . Kê cốt thảo
47 . Ké đầu ngựa
48 . Ké đay vàng
49 . Ké đồng tiền
50 . Ké hoa đào
51 . Ké hoa vàng
52 . Kê huyết đằng
53 . Kê huyết đằng núi
54 . Keo tuyến to
55 . Ké trơn
56 . Kháo lông nhung
57 . Kháo nhậm
58 . Khảo quang
59 . Kháo vàng bông
60 . Khế
61 . Khế rừng
62 . Khế rừng lá trinh nữ
63 . Khế tàu
64 . Khoai ca
65 . Khôi nước
66 . Khồm
67 . Khô mộc
68 . Khóm rằn
69 . Khổ sâm
70 . Khổ sâm Bắc bộ
71 . Khúc khắc
72 . Khúng khéng
73 . Khứu tiết thảo
74 . Khuy áo nhẵn
75 . Kim cang quả to
76 . Kim cang Trung Quốc
77 . Kim điệp
78 . Kim đồng
79 . Kim đồng nam
80 . Kim giao
81 . Kim ngân
82 . Kim ngân dại
83 . Kim ngân hoa to
84 . Kim ngân lá mốc
85 . Kinh giới đất
86 . Kinh giới nhăn
87 . Kinh giới phổ biến
88 . Kro
89 . Kỳ nam kiến
2 . Ké lông
3 . Kẹn
4 . Kê náp
5 . Keo Ả Rập
6 . Keo cao
7 . Keo cắt
8 . Keo đẹp
9 . Keo giậu
10 . Keo ta
11 . Keo trắng
12 . Kiệu
13 . Kiều mạch
14 . Kim anh
15 . Kim cang Campuchia
16 . Kim cang đứng
17 . Kim cang lá bắc
18 . Kim cang lá mỏng
19 . Kim cang lá quế
20 . Kim cang lá thuôn
21 . Kim cang lá xoan
22 . Kim cang nhiều tán
23 . Khoai dái
24 . Khoai lang
25 . Khoai na
26 . Khoai nưa
27 . Khoai nước
28 . Khoai rạng
29 . Khoai sọ
30 . Khoai tây
31 . Khoai vạc
32 . Khổ diệp
33 . Khôi
34 . Kim ngân lẫn
35 . Kim ngân lông
36 . Kim phượng
37 . Kim quất
38 . Kim sương
39 . Kim tước chi
40 . Kim vàng
41 . Kính
42 . Kinh giới
43 . Kinh giới dại
44 . Kê
45 . Kê chân vịt
46 . Kê cốt thảo
47 . Ké đầu ngựa
48 . Ké đay vàng
49 . Ké đồng tiền
50 . Ké hoa đào
51 . Ké hoa vàng
52 . Kê huyết đằng
53 . Kê huyết đằng núi
54 . Keo tuyến to
55 . Ké trơn
56 . Kháo lông nhung
57 . Kháo nhậm
58 . Khảo quang
59 . Kháo vàng bông
60 . Khế
61 . Khế rừng
62 . Khế rừng lá trinh nữ
63 . Khế tàu
64 . Khoai ca
65 . Khôi nước
66 . Khồm
67 . Khô mộc
68 . Khóm rằn
69 . Khổ sâm
70 . Khổ sâm Bắc bộ
71 . Khúc khắc
72 . Khúng khéng
73 . Khứu tiết thảo
74 . Khuy áo nhẵn
75 . Kim cang quả to
76 . Kim cang Trung Quốc
77 . Kim điệp
78 . Kim đồng
79 . Kim đồng nam
80 . Kim giao
81 . Kim ngân
82 . Kim ngân dại
83 . Kim ngân hoa to
84 . Kim ngân lá mốc
85 . Kinh giới đất
86 . Kinh giới nhăn
87 . Kinh giới phổ biến
88 . Kro
89 . Kỳ nam kiến
1 . Lan cau tím
2 . Lan chân rết lá nhọn
3 . Lan cò môi đỏ
4 . Lan cò răng
5 . Lan củ dây
6 . Lan cuốn chiếu
7 . Lan đất bông ngắn
8 . Lan đất hoa trắng
9 . Lan đầu rồng
10 . Lan gấm
11 . Lan gấm đất cao
12 . Lan quạt lá đuôi điều
13 . Lan san hô
14 . Lan sóc sách
15 . Lăn tăn
16 . Lan tóc tiên
17 . Lan trúc
18 . Lan tục đoạn Trung Quốc
19 . Lá nước
20 . Lan vẩy rắn
21 . Lan xương cá
22 . Lát hoa
23 . Lức dây
24 . Lục lạc
25 . Lục lạc bò
26 . Lục lạc bốn cạnh
27 . Lục lạc đài dài
28 . Lục lạc dây
29 . Lục lạc đỏ
30 . Lục lạc không cuống
31 . Lục lạc kim
32 . Lục lạc lá bắc
33 . Lục thảo thưa
34 . Lucuma
35 . Lu lu đực
36 . Lù mù
37 . Lùng
38 . Lười mèo tai chuột
39 . Lười nai
40 . Lười rắn
41 . Lười rắn trắng
42 . Lười ươi
43 . Lương gai
44 . Lạc nồm mò
45 . Lạc thạch
46 . Lạc thạch lông gỉ
47 . Lạc tiên
48 . Lạc tiên cảnh
49 . Lạc tiên Wilson
50 . Lá diễn
51 . Lá hến
52 . Lai
53 . Lài son
54 . Lài trâu ít hoa
55 . Liễu
56 . Liễu bách
57 . Liễu tường hoa đỏ
58 . Lim
59 . Lim vang
60 . Linh
61 . Linh chi
62 . Linh đồi
63 . Linh lăng
64 . Loa kèn đỏ
65 . Loa kèn trắng
66 . Lòng mang
67 . Long kên
68 . Long màng
69 . Lòng mang lá lệch
70 . Long não
71 . Long nha thảo
72 . Lòng trứng
73 . Lòng trứng thông thường
74 . Long tu
75 . Lọ nồi
76 . Lọ nồi Hải Nam
77 . Lấu
78 . Lá buông
79 . Lá buông cao
80 . Lạc
81 . Lạc địa
82 . Lài trâu lá nhỏ
83 . Lài trâu núi Lu
84 . Lá lốt
85 . Lá lụa
86 . Lâm bòng
87 . Lá men
88 . Lá móng
89 . Lâm phát
90 . Lâm vồ
91 . Lan bạch hạc
92 . Lan giáng hương
93 . Lá ngón
94 . Lanh
95 . Lan hạc đính
96 . Lan hài đốm
97 . Lan kiếm
98 . Lan len rách
99 . Lan lô hội
100 . Lan một lá
101 . Lan quạt dẹt
102 . Lau
103 . Lấu bà
104 . Lấu bò
105 . Lấu lông hoe
106 . Le lông trắng
107 . Lấu núi
108 . Lấu ông
109 . Lấu Poilane
110 . Lấu tuyến
111 . Lê
112 . Lẻ bạn
113 . Lộc mại
114 . Lộc mại lá dài
115 . Lộc mại nhỏ
116 . Lộc vừng
117 . Lộc vừng hoa chùm
118 . Lô Hội
119 . Loi
120 . Lõi thọ
121 . Long đởm
122 . Long đởm cứng
123 . Lọ nồi ô rô
124 . Lốp bốp
125 . Lốt
126 . Lúa
127 . Lúa mạch
128 . Lúa mì
129 . Luân kế
130 . Luân rô đỏ
131 . Luân thùy
132 . Lức
133 . Lục lạc lá ổi dài
134 . Lục lạc lá ổi tròn
135 . Lục lạc mũi mác
136 . Lục lạc mụt
137 . Lục lạc năm lá
138 . Lục lạc sét
139 . Lục lạc sợi
140 . Lục lạc trắng
141 . Lục lạc tù
142 . Lục thảo
143 . Lương trắng
144 . Lương xương
145 . Lựu
2 . Lan chân rết lá nhọn
3 . Lan cò môi đỏ
4 . Lan cò răng
5 . Lan củ dây
6 . Lan cuốn chiếu
7 . Lan đất bông ngắn
8 . Lan đất hoa trắng
9 . Lan đầu rồng
10 . Lan gấm
11 . Lan gấm đất cao
12 . Lan quạt lá đuôi điều
13 . Lan san hô
14 . Lan sóc sách
15 . Lăn tăn
16 . Lan tóc tiên
17 . Lan trúc
18 . Lan tục đoạn Trung Quốc
19 . Lá nước
20 . Lan vẩy rắn
21 . Lan xương cá
22 . Lát hoa
23 . Lức dây
24 . Lục lạc
25 . Lục lạc bò
26 . Lục lạc bốn cạnh
27 . Lục lạc đài dài
28 . Lục lạc dây
29 . Lục lạc đỏ
30 . Lục lạc không cuống
31 . Lục lạc kim
32 . Lục lạc lá bắc
33 . Lục thảo thưa
34 . Lucuma
35 . Lu lu đực
36 . Lù mù
37 . Lùng
38 . Lười mèo tai chuột
39 . Lười nai
40 . Lười rắn
41 . Lười rắn trắng
42 . Lười ươi
43 . Lương gai
44 . Lạc nồm mò
45 . Lạc thạch
46 . Lạc thạch lông gỉ
47 . Lạc tiên
48 . Lạc tiên cảnh
49 . Lạc tiên Wilson
50 . Lá diễn
51 . Lá hến
52 . Lai
53 . Lài son
54 . Lài trâu ít hoa
55 . Liễu
56 . Liễu bách
57 . Liễu tường hoa đỏ
58 . Lim
59 . Lim vang
60 . Linh
61 . Linh chi
62 . Linh đồi
63 . Linh lăng
64 . Loa kèn đỏ
65 . Loa kèn trắng
66 . Lòng mang
67 . Long kên
68 . Long màng
69 . Lòng mang lá lệch
70 . Long não
71 . Long nha thảo
72 . Lòng trứng
73 . Lòng trứng thông thường
74 . Long tu
75 . Lọ nồi
76 . Lọ nồi Hải Nam
77 . Lấu
78 . Lá buông
79 . Lá buông cao
80 . Lạc
81 . Lạc địa
82 . Lài trâu lá nhỏ
83 . Lài trâu núi Lu
84 . Lá lốt
85 . Lá lụa
86 . Lâm bòng
87 . Lá men
88 . Lá móng
89 . Lâm phát
90 . Lâm vồ
91 . Lan bạch hạc
92 . Lan giáng hương
93 . Lá ngón
94 . Lanh
95 . Lan hạc đính
96 . Lan hài đốm
97 . Lan kiếm
98 . Lan len rách
99 . Lan lô hội
100 . Lan một lá
101 . Lan quạt dẹt
102 . Lau
103 . Lấu bà
104 . Lấu bò
105 . Lấu lông hoe
106 . Le lông trắng
107 . Lấu núi
108 . Lấu ông
109 . Lấu Poilane
110 . Lấu tuyến
111 . Lê
112 . Lẻ bạn
113 . Lộc mại
114 . Lộc mại lá dài
115 . Lộc mại nhỏ
116 . Lộc vừng
117 . Lộc vừng hoa chùm
118 . Lô Hội
119 . Loi
120 . Lõi thọ
121 . Long đởm
122 . Long đởm cứng
123 . Lọ nồi ô rô
124 . Lốp bốp
125 . Lốt
126 . Lúa
127 . Lúa mạch
128 . Lúa mì
129 . Luân kế
130 . Luân rô đỏ
131 . Luân thùy
132 . Lức
133 . Lục lạc lá ổi dài
134 . Lục lạc lá ổi tròn
135 . Lục lạc mũi mác
136 . Lục lạc mụt
137 . Lục lạc năm lá
138 . Lục lạc sét
139 . Lục lạc sợi
140 . Lục lạc trắng
141 . Lục lạc tù
142 . Lục thảo
143 . Lương trắng
144 . Lương xương
145 . Lựu
1 . Mao lương
2 . Mao lương Quang đông
3 . Mao quả
4 . Mạ sưa
5 . Mạ sưa to
6 . Mát
7 . Mặt cắt
8 . Mật cật gai
9 . Mật đất
10 . Mắt gà
11 . Mã tiền
12 . Me nước
13 . Mèn văn
14 . Me rừng
15 . Mè tré
16 . Mến tường
17 . Mía
18 . Mía dò
19 . Mía dò hoa gốc
20 . Mía lau
21 . Mí mắt
22 . Mí
23 . Móng bò Champion
24 . Móng bò chùm
25 . Móng bò Curtis
26 . Móng bò đỏ
27 . Móng bò Hậu Giang
28 . Móng bò Lakhon
29 . Móng bò lông đỏ
30 . Móng bò lông phún
31 . Móng bò lửa
32 . Móng bò sọc
33 . Mua thấp
34 . Mua thường
35 . Mức
36 . Mức chàm
37 . Mức hoa đỏ
38 . Mức hoa trắng
39 . Mức hoa trắng nhỏ
40 . Mức lông
41 . Mức lông mềm
42 . Mui
43 . Mùi chó quả mọng
44 . Muồng biển
45 . Muống biển
46 . Muồng chét
47 . Muồng đỏ
48 . Muồng hai nang
49 . Muồng hoa đào
50 . Muồng hoè
51 . Muồng Java
52 . Muồng lá ngắn
53 . Muồng lá tù
54 . Muồng lông
55 . Mã đậu linh
56 . Mã đậu linh khác lá
57 . Mã đậu linh lá to
58 . Mã đề
59 . Mã đề Á
60 . Mã đề kim
61 . Mã đề mã
62 . Ma hoàng
63 . Mai
64 . Mai cánh lõm
65 . Mai chiếu thuỷ
66 . Mán đỉa
67 . Mán đỉa trâu
68 . Mãng cầu xiêm
69 . Măng cụt
70 . Măng leo
71 . Màng tang
72 . Măng tây
73 . Mảnh bát
74 . Mảnh cộng
75 . Mạnh trâu
76 . Mạn kinh
77 . Mắt trâu nhỏ
78 . Máu chó
79 . Mẫu đơn
80 . Mẫu kinh
81 . Mẫu kinh năm lá
82 . Mâu linh
83 . Mẫu thảo
84 . Mẫu thảo mềm
85 . Mẫu thảo quả dài
86 . Mây dài
87 . Mây dẻo
88 . Mộc hương
89 . Mộc ký ngũ hùng
90 . Móc mèo
91 . Móc mèo xanh
92 . Mộc nhĩ
93 . Mộc nhĩ lông
94 . Mộc nhĩ trắng
95 . Móc
96 . Mộc thông
97 . Mộc thông nhỏ
98 . Mộc thông to
99 . Mồng tơi núi
100 . Mớp lá đẹp
101 . Mỏ quạ
102 . Mỏ quạ ba mũi
103 . Mò răng cưa
104 . Mỏ sẻ
105 . Mơ tam thể
106 . Mơ tròn
107 . Mua
108 . Mua bà
109 . Mua bò
110 . Mướp hỗ
111 . Mướp khía
112 . Mướp rừng
113 . Mướp sát
114 . Mù u
115 . Mỵ ê
116 . Mà
117 . Mạc ca
118 . Mạc ca răng
119 . Mạch môn
120 . Mắc mát
121 . Mắc cỡ
122 . Mắc coọc
123 . Mạc tâm
124 . Mái dầm
125 . Mai vàng
126 . Mã liên an
127 . Mắm
128 . Mấm đen
129 . Mám núi
130 . Mâm xôi
131 . Mận
132 . Mãn bụi
133 . Màn đất
134 . Mạn kinh lá đơn
135 . Màn màn
136 . Màn màn hoa vàng
137 . Màn màn tím
138 . Mần mây
139 . Mận rừng
140 . Mãn sơn hương
141 . Mần tưới
142 . Mào gà
143 . Mào gà trắng
144 . Mã tiền cành vuông
145 . Mã tiền hoa nách
146 . Mã tiền hoa tán
147 . Mã tiền Trung Quốc
148 . Mật mông hoa
149 . Mặt quỷ
150 . Mật sâm
151 . Mát tơ
152 . Mắt trâu
153 . Mắt trâu mép nguyên
154 . Mây lộ
155 . Mây mật
156 . Mây tất
157 . Mây vọt
158 . Me
159 . Mè đất
160 . Mè đất mềm
161 . Mè đất nhám
162 . Mè đất rìa
163 . Mễ đoàn hoa
164 . Men bia
165 . Mít
166 . Mít nài
167 . Mít tố nữ
168 . Mơ
169 . Mỏ bạc
170 . Mộc
171 . Mô ca
172 . Móc bông đơn
173 . Móc cánh hợp
174 . Móc diều
175 . Mỏ chim
176 . Mộc tiền
177 . Mộc tiền to
178 . Mò đỏ
179 . Mò giấy
180 . Mỏ hạc
181 . Mơ leo
182 . Mò mâm xôi
183 . Môn bạc hà
184 . Môn dóc
185 . Môn đốm
186 . Móng bò trắng
187 . Móng bò trở xanh
188 . Móng bò vàng
189 . Móng ngựa
190 . Móng ngựa lá có đuôi
191 . Móng ngựa lá to
192 . Móng rồng
193 . Móng rồng nhỏ
194 . Móng rùa
195 . Mồng tơi
196 . Mưa cưa
197 . Mua hoa đỏ
198 . Mua leo
199 . Mua lông
200 . Mua nhiều hoa
201 . Mua núi
202 . Mua rừng trắng
203 . Mua sẻ tế bông
204 . Mua tép
205 . Mua tép có mào
206 . Mua tép Nêpan
207 . Mùi
208 . Mũi mác
209 . Mùi tàu
210 . Mùi tây
211 . Mù mắt
212 . Mung rô Trung Quốc
213 . Muối
214 . Muối hoa trắng
215 . Muỗm
216 . Muỗm leo
217 . Muồng lùn
218 . Muồng ngót
219 . Muồng ngủ
220 . Muồng nhiều hoa
221 . Muồng trâu
222 . Muồng trĩn
223 . Muồng trinh nữ
224 . Muồng truổng
225 . Muồng xiêm
226 . Mướp
227 . Mướp đắng
2 . Mao lương Quang đông
3 . Mao quả
4 . Mạ sưa
5 . Mạ sưa to
6 . Mát
7 . Mặt cắt
8 . Mật cật gai
9 . Mật đất
10 . Mắt gà
11 . Mã tiền
12 . Me nước
13 . Mèn văn
14 . Me rừng
15 . Mè tré
16 . Mến tường
17 . Mía
18 . Mía dò
19 . Mía dò hoa gốc
20 . Mía lau
21 . Mí mắt
22 . Mí
23 . Móng bò Champion
24 . Móng bò chùm
25 . Móng bò Curtis
26 . Móng bò đỏ
27 . Móng bò Hậu Giang
28 . Móng bò Lakhon
29 . Móng bò lông đỏ
30 . Móng bò lông phún
31 . Móng bò lửa
32 . Móng bò sọc
33 . Mua thấp
34 . Mua thường
35 . Mức
36 . Mức chàm
37 . Mức hoa đỏ
38 . Mức hoa trắng
39 . Mức hoa trắng nhỏ
40 . Mức lông
41 . Mức lông mềm
42 . Mui
43 . Mùi chó quả mọng
44 . Muồng biển
45 . Muống biển
46 . Muồng chét
47 . Muồng đỏ
48 . Muồng hai nang
49 . Muồng hoa đào
50 . Muồng hoè
51 . Muồng Java
52 . Muồng lá ngắn
53 . Muồng lá tù
54 . Muồng lông
55 . Mã đậu linh
56 . Mã đậu linh khác lá
57 . Mã đậu linh lá to
58 . Mã đề
59 . Mã đề Á
60 . Mã đề kim
61 . Mã đề mã
62 . Ma hoàng
63 . Mai
64 . Mai cánh lõm
65 . Mai chiếu thuỷ
66 . Mán đỉa
67 . Mán đỉa trâu
68 . Mãng cầu xiêm
69 . Măng cụt
70 . Măng leo
71 . Màng tang
72 . Măng tây
73 . Mảnh bát
74 . Mảnh cộng
75 . Mạnh trâu
76 . Mạn kinh
77 . Mắt trâu nhỏ
78 . Máu chó
79 . Mẫu đơn
80 . Mẫu kinh
81 . Mẫu kinh năm lá
82 . Mâu linh
83 . Mẫu thảo
84 . Mẫu thảo mềm
85 . Mẫu thảo quả dài
86 . Mây dài
87 . Mây dẻo
88 . Mộc hương
89 . Mộc ký ngũ hùng
90 . Móc mèo
91 . Móc mèo xanh
92 . Mộc nhĩ
93 . Mộc nhĩ lông
94 . Mộc nhĩ trắng
95 . Móc
96 . Mộc thông
97 . Mộc thông nhỏ
98 . Mộc thông to
99 . Mồng tơi núi
100 . Mớp lá đẹp
101 . Mỏ quạ
102 . Mỏ quạ ba mũi
103 . Mò răng cưa
104 . Mỏ sẻ
105 . Mơ tam thể
106 . Mơ tròn
107 . Mua
108 . Mua bà
109 . Mua bò
110 . Mướp hỗ
111 . Mướp khía
112 . Mướp rừng
113 . Mướp sát
114 . Mù u
115 . Mỵ ê
116 . Mà
117 . Mạc ca
118 . Mạc ca răng
119 . Mạch môn
120 . Mắc mát
121 . Mắc cỡ
122 . Mắc coọc
123 . Mạc tâm
124 . Mái dầm
125 . Mai vàng
126 . Mã liên an
127 . Mắm
128 . Mấm đen
129 . Mám núi
130 . Mâm xôi
131 . Mận
132 . Mãn bụi
133 . Màn đất
134 . Mạn kinh lá đơn
135 . Màn màn
136 . Màn màn hoa vàng
137 . Màn màn tím
138 . Mần mây
139 . Mận rừng
140 . Mãn sơn hương
141 . Mần tưới
142 . Mào gà
143 . Mào gà trắng
144 . Mã tiền cành vuông
145 . Mã tiền hoa nách
146 . Mã tiền hoa tán
147 . Mã tiền Trung Quốc
148 . Mật mông hoa
149 . Mặt quỷ
150 . Mật sâm
151 . Mát tơ
152 . Mắt trâu
153 . Mắt trâu mép nguyên
154 . Mây lộ
155 . Mây mật
156 . Mây tất
157 . Mây vọt
158 . Me
159 . Mè đất
160 . Mè đất mềm
161 . Mè đất nhám
162 . Mè đất rìa
163 . Mễ đoàn hoa
164 . Men bia
165 . Mít
166 . Mít nài
167 . Mít tố nữ
168 . Mơ
169 . Mỏ bạc
170 . Mộc
171 . Mô ca
172 . Móc bông đơn
173 . Móc cánh hợp
174 . Móc diều
175 . Mỏ chim
176 . Mộc tiền
177 . Mộc tiền to
178 . Mò đỏ
179 . Mò giấy
180 . Mỏ hạc
181 . Mơ leo
182 . Mò mâm xôi
183 . Môn bạc hà
184 . Môn dóc
185 . Môn đốm
186 . Móng bò trắng
187 . Móng bò trở xanh
188 . Móng bò vàng
189 . Móng ngựa
190 . Móng ngựa lá có đuôi
191 . Móng ngựa lá to
192 . Móng rồng
193 . Móng rồng nhỏ
194 . Móng rùa
195 . Mồng tơi
196 . Mưa cưa
197 . Mua hoa đỏ
198 . Mua leo
199 . Mua lông
200 . Mua nhiều hoa
201 . Mua núi
202 . Mua rừng trắng
203 . Mua sẻ tế bông
204 . Mua tép
205 . Mua tép có mào
206 . Mua tép Nêpan
207 . Mùi
208 . Mũi mác
209 . Mùi tàu
210 . Mùi tây
211 . Mù mắt
212 . Mung rô Trung Quốc
213 . Muối
214 . Muối hoa trắng
215 . Muỗm
216 . Muỗm leo
217 . Muồng lùn
218 . Muồng ngót
219 . Muồng ngủ
220 . Muồng nhiều hoa
221 . Muồng trâu
222 . Muồng trĩn
223 . Muồng trinh nữ
224 . Muồng truổng
225 . Muồng xiêm
226 . Mướp
227 . Mướp đắng
1 . Náng lá rộng
2 . Nàng nàng
3 . Năng ngọt
4 . Nắp ấm
5 . Nạp lụa
6 . Na rừng
7 . Ngải chân vịt
8 . Ngải cứu
9 . Ngải đắng
10 . Ngải giun
11 . Ngải hoa vàng
12 . Nghệ đen
13 . Nghể điểm
14 . Nghể đông
15 . Nghể gai
16 . Nghể hình sợi
17 . Nghể hình sợi lông ngắn
18 . Nghể hoa đầu
19 . Nghệ
20 . Nghể mềm
21 . Nghể nhẵn
22 . Nghể núi
23 . Ngõa lông
24 . Ngõa vi
25 . Ngõa vi gân mờ
26 . Ngõa vi lớn
27 . Ngọc diệp
28 . Ngọc lan hoa trắng
29 . Ngọc lan hoa vàng
30 . Ngọc lan tây
31 . Ngọc lan tây lá rộng
32 . Ngọc nữ
33 . Ngọc nữ treo
34 . Nhài nhiều hoa
35 . Nhài thon
36 . Nhả mận
37 . Nhãn
38 . Nhãn chày
39 . Nhãn dê
40 . Nhạ nhầu
41 . Nhãn hương
42 . Nhãn mọi cánh
43 . Nhân trần
44 . Nhân trần hoa đầu
45 . Na
46 . Nai
47 . Na leo
48 . Nấm bọc
49 . Nấm cà
50 . Nấm mào gà
51 . Nam mộc hương
52 . Nấm mối
53 . Nấm mực
54 . Nấm mụn trắng
55 . Nấm phiến đốm chuông
56 . Nấm rơm
57 . Nam sa sâm
58 . Nấm sò
59 . Nấm sữa
60 . Nấm tai mèo
61 . Ngâu
62 . Ngâu Roxburgh
63 . Ngâu rừng
64 . Ngâu tàu
65 . Ngà voi
66 . Ngấy
67 . Ngấy ba hoa
68 . Ngấy đảo Môluyc
69 . Ngấy hoa trắng
70 . Ngấy lá đay
71 . Ngấy lá hồng
72 . Ngổ trâu
73 . Ngũ gia gai
74 . Ngũ gia hương
75 . Ngũ gia nhỏ
76 . Ngũ sắc
77 . Ngút
78 . Ngút nhớt
79 . Ngút to
80 . Ngút Wallich
81 . Ngưu bàng
82 . Ngưu tất
83 . Nho dại
84 . Nho đất
85 . Nhội
86 . Nho lông
87 . Nho núi
88 . Nho rừng
89 . Nhót
90 . Nhót dại
91 . Nhót Loureiro
92 . Nhót núi
93 . Nhót rừng
94 . Nở ngày đất
95 . Nóng Nêpan
96 . Nổ
97 . Nụ
98 . Nưa chân vịt
99 . Núc nác
100 . Nụ đinh
101 . Nữ lang
102 . Nữ lang nhện
103 . Nuốt dịu
104 . Nuốt hôi
105 . Nấm chân chim
106 . Nấm cỏ dày
107 . Nắm cơm
108 . Nấm cỏ tranh
109 . Nấm cựa gà
110 . Nấm dai
111 . Nấm dắt
112 . Nấm đỏ
113 . Nấm độc xanh đen
114 . Nấm hương
115 . Nấm tán da cam
116 . Nấm thông
117 . Nam xích thược
118 . Nấm xốp hồng
119 . Ná nang
120 . Ná nang lá nguyên
121 . Náng
122 . Năng củ
123 . Nàng hai
124 . Náng hoa đỏ
125 . Ngải lục bình
126 . Ngải mọi
127 . Ngải nạp hương đầu to
128 . Ngải Nhật
129 . Ngải rợm
130 . Ngái
131 . Ngải thơm
132 . Ngải tiên
133 . Ngẫn chày
134 . Nga trưởng
135 . Ngấy lá lê
136 . Ngấy lá tim ngược
137 . Ngấy lông gỉ
138 . Ngấy nhiều lá bắc
139 . Ngấy tía
140 . Nghể
141 . Nghể bào
142 . Nghể bụi
143 . Nghể bún
144 . Nghể chàm
145 . Nghể răm
146 . Nghể râu
147 . Nghệ rễ vàng
148 . Nghể tăm
149 . Nghệ ten đồng
150 . Nghể thường
151 . Nghệ trắng
152 . Nghiến
153 . Ngô
154 . Ngõa khỉ
155 . Ngọc phượng hoa
156 . Ngọc trúc
157 . Ngọc trúc hoàng tinh
158 . Ngọc vạn
159 . Ngọc vạn vàng
160 . Ngoi
161 . Ngô thù du
162 . Ngô thù du lá xoan
163 . Ngọt nai
164 . Ngót nghẻo
165 . Ngũ vị
166 . Ngũ vị tử nam
167 . Nguyên tuy cúc
168 . Nguyệt quế
169 . Nguyệt quới
170 . Nhài
171 . Nhài dây
172 . Nhài gân
173 . Nhài leo
174 . Nhài nhăn
175 . Nhân trần nhiều lá bắc
176 . Nhân trần Trung Quốc
177 . Nhàu
178 . Nhàu lá nhỏ
179 . Nhàu lông
180 . Nhàu lông mềm
181 . Nhàu nước
182 . Nhị định răng nhỏ
183 . Nho
184 . Nhọc
185 . Nhọc đen
186 . Nhựa ruồi lá nhỏ
187 . Nhục đậu khấu
188 . Nhum
189 . Nhũ mộc
190 . Nhung hoa
191 . Nhụy lưỡi lá nhỏ
192 . Niễng
193 . Niệt dó
194 . Nô
195 . Nóng
196 . Nuốt lá cò ke
2 . Nàng nàng
3 . Năng ngọt
4 . Nắp ấm
5 . Nạp lụa
6 . Na rừng
7 . Ngải chân vịt
8 . Ngải cứu
9 . Ngải đắng
10 . Ngải giun
11 . Ngải hoa vàng
12 . Nghệ đen
13 . Nghể điểm
14 . Nghể đông
15 . Nghể gai
16 . Nghể hình sợi
17 . Nghể hình sợi lông ngắn
18 . Nghể hoa đầu
19 . Nghệ
20 . Nghể mềm
21 . Nghể nhẵn
22 . Nghể núi
23 . Ngõa lông
24 . Ngõa vi
25 . Ngõa vi gân mờ
26 . Ngõa vi lớn
27 . Ngọc diệp
28 . Ngọc lan hoa trắng
29 . Ngọc lan hoa vàng
30 . Ngọc lan tây
31 . Ngọc lan tây lá rộng
32 . Ngọc nữ
33 . Ngọc nữ treo
34 . Nhài nhiều hoa
35 . Nhài thon
36 . Nhả mận
37 . Nhãn
38 . Nhãn chày
39 . Nhãn dê
40 . Nhạ nhầu
41 . Nhãn hương
42 . Nhãn mọi cánh
43 . Nhân trần
44 . Nhân trần hoa đầu
45 . Na
46 . Nai
47 . Na leo
48 . Nấm bọc
49 . Nấm cà
50 . Nấm mào gà
51 . Nam mộc hương
52 . Nấm mối
53 . Nấm mực
54 . Nấm mụn trắng
55 . Nấm phiến đốm chuông
56 . Nấm rơm
57 . Nam sa sâm
58 . Nấm sò
59 . Nấm sữa
60 . Nấm tai mèo
61 . Ngâu
62 . Ngâu Roxburgh
63 . Ngâu rừng
64 . Ngâu tàu
65 . Ngà voi
66 . Ngấy
67 . Ngấy ba hoa
68 . Ngấy đảo Môluyc
69 . Ngấy hoa trắng
70 . Ngấy lá đay
71 . Ngấy lá hồng
72 . Ngổ trâu
73 . Ngũ gia gai
74 . Ngũ gia hương
75 . Ngũ gia nhỏ
76 . Ngũ sắc
77 . Ngút
78 . Ngút nhớt
79 . Ngút to
80 . Ngút Wallich
81 . Ngưu bàng
82 . Ngưu tất
83 . Nho dại
84 . Nho đất
85 . Nhội
86 . Nho lông
87 . Nho núi
88 . Nho rừng
89 . Nhót
90 . Nhót dại
91 . Nhót Loureiro
92 . Nhót núi
93 . Nhót rừng
94 . Nở ngày đất
95 . Nóng Nêpan
96 . Nổ
97 . Nụ
98 . Nưa chân vịt
99 . Núc nác
100 . Nụ đinh
101 . Nữ lang
102 . Nữ lang nhện
103 . Nuốt dịu
104 . Nuốt hôi
105 . Nấm chân chim
106 . Nấm cỏ dày
107 . Nắm cơm
108 . Nấm cỏ tranh
109 . Nấm cựa gà
110 . Nấm dai
111 . Nấm dắt
112 . Nấm đỏ
113 . Nấm độc xanh đen
114 . Nấm hương
115 . Nấm tán da cam
116 . Nấm thông
117 . Nam xích thược
118 . Nấm xốp hồng
119 . Ná nang
120 . Ná nang lá nguyên
121 . Náng
122 . Năng củ
123 . Nàng hai
124 . Náng hoa đỏ
125 . Ngải lục bình
126 . Ngải mọi
127 . Ngải nạp hương đầu to
128 . Ngải Nhật
129 . Ngải rợm
130 . Ngái
131 . Ngải thơm
132 . Ngải tiên
133 . Ngẫn chày
134 . Nga trưởng
135 . Ngấy lá lê
136 . Ngấy lá tim ngược
137 . Ngấy lông gỉ
138 . Ngấy nhiều lá bắc
139 . Ngấy tía
140 . Nghể
141 . Nghể bào
142 . Nghể bụi
143 . Nghể bún
144 . Nghể chàm
145 . Nghể răm
146 . Nghể râu
147 . Nghệ rễ vàng
148 . Nghể tăm
149 . Nghệ ten đồng
150 . Nghể thường
151 . Nghệ trắng
152 . Nghiến
153 . Ngô
154 . Ngõa khỉ
155 . Ngọc phượng hoa
156 . Ngọc trúc
157 . Ngọc trúc hoàng tinh
158 . Ngọc vạn
159 . Ngọc vạn vàng
160 . Ngoi
161 . Ngô thù du
162 . Ngô thù du lá xoan
163 . Ngọt nai
164 . Ngót nghẻo
165 . Ngũ vị
166 . Ngũ vị tử nam
167 . Nguyên tuy cúc
168 . Nguyệt quế
169 . Nguyệt quới
170 . Nhài
171 . Nhài dây
172 . Nhài gân
173 . Nhài leo
174 . Nhài nhăn
175 . Nhân trần nhiều lá bắc
176 . Nhân trần Trung Quốc
177 . Nhàu
178 . Nhàu lá nhỏ
179 . Nhàu lông
180 . Nhàu lông mềm
181 . Nhàu nước
182 . Nhị định răng nhỏ
183 . Nho
184 . Nhọc
185 . Nhọc đen
186 . Nhựa ruồi lá nhỏ
187 . Nhục đậu khấu
188 . Nhum
189 . Nhũ mộc
190 . Nhung hoa
191 . Nhụy lưỡi lá nhỏ
192 . Niễng
193 . Niệt dó
194 . Nô
195 . Nóng
196 . Nuốt lá cò ke
1 . Pison
2 . Pison hoa tán
3 . Pơmu
4 . Phá cố chỉ
5 . Phấn phòng kỷ
6 . Phát lãnh công
7 . Phật thủ
8 . Phèn đen
9 . Phì diệp biển
10 . Phi lao
11 . Phi yến
12 . Phong hà
13 . Phòng phong nam
14 . Phòng phong thảo
15 . Phong quỳ
16 . Phong quỳ bò
17 . Phong vũ hoa
18 . Phục linh
19 . Phù dung
20 . Phụng vi
21 . Phượng
22 . Phương dung
23 . Phượng tiên Trung Quốc
2 . Pison hoa tán
3 . Pơmu
4 . Phá cố chỉ
5 . Phấn phòng kỷ
6 . Phát lãnh công
7 . Phật thủ
8 . Phèn đen
9 . Phì diệp biển
10 . Phi lao
11 . Phi yến
12 . Phong hà
13 . Phòng phong nam
14 . Phòng phong thảo
15 . Phong quỳ
16 . Phong quỳ bò
17 . Phong vũ hoa
18 . Phục linh
19 . Phù dung
20 . Phụng vi
21 . Phượng
22 . Phương dung
23 . Phượng tiên Trung Quốc
1 . Quái thảo mềm
2 . Qua lâu
3 . Qua lâu bao lớn
4 . Qua lâu trứng
5 . Quán chúng
6 . Quăng
7 . Quả ngọt
8 . Quảng phòng kỷ
9 . Quyển bá xanh lục
10 . Quyển bá yếu
11 . Quyển trục thảo
12 . Quyết
13 . Quyết ấp đá
14 . Quyết ấp đá lá nạc
15 . Quyết chân phù
16 . Quyết lá thông
17 . Quyết lông nhọn
18 . Quyết lưới dày sáng
19 . Quyết trăng non ba lá
20 . Quao
21 . Quao nước
22 . Quao vàng
23 . Quạ quạ
24 . Quất
25 . Quạt lông
26 . Quế
27 . Quế bạc
28 . Quế Bắc bộ
29 . Quế bon
30 . Quế gân to
31 . Quặn hoa Grandier
32 . Quặn hoa vòi lông
33 . Quặn hoa Yersin
34 . Quả nổ
35 . Quả nổ bò
36 . Quả nổ lùn
37 . Quả nổ ống to
38 . Quả nổ sà
39 . Quan thần hoa
40 . Quản trọng
41 . Quế hoa trắng
42 . Quế hương
43 . Quế lá hẹp
44 . Quế quan
45 . Quế rành
46 . Quế thanh
47 . Quyển bá
48 . Quyển bá bám đá
49 . Quyển bá móc
50 . Quyển bá quấn
51 . Quyết vòi voi
52 . Quỳnh
53 . Quỳnh lam
54 . Quýt
55 . Quýt rừng
2 . Qua lâu
3 . Qua lâu bao lớn
4 . Qua lâu trứng
5 . Quán chúng
6 . Quăng
7 . Quả ngọt
8 . Quảng phòng kỷ
9 . Quyển bá xanh lục
10 . Quyển bá yếu
11 . Quyển trục thảo
12 . Quyết
13 . Quyết ấp đá
14 . Quyết ấp đá lá nạc
15 . Quyết chân phù
16 . Quyết lá thông
17 . Quyết lông nhọn
18 . Quyết lưới dày sáng
19 . Quyết trăng non ba lá
20 . Quao
21 . Quao nước
22 . Quao vàng
23 . Quạ quạ
24 . Quất
25 . Quạt lông
26 . Quế
27 . Quế bạc
28 . Quế Bắc bộ
29 . Quế bon
30 . Quế gân to
31 . Quặn hoa Grandier
32 . Quặn hoa vòi lông
33 . Quặn hoa Yersin
34 . Quả nổ
35 . Quả nổ bò
36 . Quả nổ lùn
37 . Quả nổ ống to
38 . Quả nổ sà
39 . Quan thần hoa
40 . Quản trọng
41 . Quế hoa trắng
42 . Quế hương
43 . Quế lá hẹp
44 . Quế quan
45 . Quế rành
46 . Quế thanh
47 . Quyển bá
48 . Quyển bá bám đá
49 . Quyển bá móc
50 . Quyển bá quấn
51 . Quyết vòi voi
52 . Quỳnh
53 . Quỳnh lam
54 . Quýt
55 . Quýt rừng
1 . Râm Trung Quốc
2 . Ráng bay
3 . Ráng biển
4 . Ráng can xỉ hình phảng
5 . Ráng can xỉ lá dài
6 . Ráng can xỉ lá nhỏ
7 . Ráng can xỉ lông to
8 . Ráng can xỉ thân có lông
9 . Răng cưa lá rộng
10 . Răng cưa mũi nhọn
11 . Rau diếp đắng
12 . Rau diếp đắng lá nhỏ
13 . Rau diếp đắng lá răng
14 . Rau diếp đắng nhiều đầu
15 . Rau diếp đắng núi
16 . Rau dớn
17 . Rau đông
18 . Rau dừa nước
19 . Râu hùm
20 . Râu hùm lớn
21 . Rau khúc
22 . Ráy đuôi nhọn
23 . Ráy gai
24 . Ráy lá mũi tên
25 . Ráy leo
26 . Ráy leo Cathcart
27 . Ráy leo Hồng Kông
28 . Ráy leo lá lớn
29 . Ráy leo lá rách
30 . Ráy leo Trung Quốc
31 . Ráy ngót
32 . Ráy nham
33 . Rọc rạch lửa
34 . Roi
35 . Roi đỏ
36 . Roi mật
37 . Rong bún nhiều nhánh
38 . Rong cải biển nhẵn
39 . Rong đá cong
40 . Rong đại bò
41 . Rong đầm lầy
42 . Rong đuôi chó
43 . Rong đuôi chồn
44 . Rong thạch
45 . Rong thun thút nhánh đốt
46 . Rong thuốc giun sần
47 . Rong xương cá
48 . Rong xương cá
49 . Rùm nao
50 . Rum thơm
51 . Rung rìa
52 . Rung rúc
53 . Rung rúc lá lớn
54 . Rung rúc nhiều hoa
55 . Ráng yểm dực cánh
56 . Ráng yểm dực rỗ
57 . Rau bánh lái
58 . Rau báo rừng
59 . Rau bép
60 . Rau càng cua
61 . Rau càng cua bốn lá
62 . Rau câu chỉ vàng
63 . Rau câu dẹp
64 . Rau chân vịt
65 . Rau má mỡ
66 . Rau má núi
67 . Rau mát
68 . Râu mèo
69 . Rau mỏ
70 . Rau mui
71 . Rau muối
72 . Rau muống
73 . Rau mương đất
74 . Rau mương đứng
75 . Rau răm
76 . Rau răng hoẵng đẹp
77 . Rau răng hoẵng lá hẹp
78 . Rau rễ xé
79 . Râu rồng
80 . Rau rươi
81 . Rau rươi đơn giản
82 . Rau rươi lá bắc
83 . Rau rươi lông tuyến
84 . Rau rút
85 . Rau sam
86 . Rẻ quạt
87 . Rẻ quạt núi
88 . Rết nây Trung Quốc
89 . Rêu hồng đài
90 . Rêu lá vẩy
91 . Rêu than
92 . Riềng
93 . Riềng ấm
94 . Riềng bẹ
95 . Riềng dơi
96 . Riềng lưỡi ngắn
97 . Râm
98 . Râm bụt
99 . Râm bụt kép
100 . Râm bụt leo
101 . Râm bụt xẻ cánh
102 . Răng cưa tía
103 . Rạng đông
104 . Ráng đuôi phụng gần
105 . Ràng ràng
106 . Ràng ràng Ford
107 . Ráng song quần
108 . Ráng song quần lá đơn
109 . Ráng thổ xỉ bò
110 . Ráng tiên tọa gai nhỏ
111 . Ráng vi lân nhám
112 . Rau chua
113 . Rau cúc sữa
114 . Rau đắng
115 . Rau đắng biển
116 . Rau đắng đất
117 . Rau đắng lá lớn
118 . Rau đắng lông
119 . Rau diếp
120 . Rau diếp dại
121 . Rau khúc dưới trắng
122 . Rau khúc nhiều thân
123 . Rau khúc tẻ
124 . Rau lưỡi bò
125 . Rau má
126 . Rau mác
127 . Rau mác tròn
128 . Rau má lá rau muống
129 . Rau má lá to
130 . Rau má lông
131 . Rau mương hoa nhỏ
132 . Rau mương lông
133 . Rau mương
134 . Rau ngổ
135 . Rau ngổ lá đối
136 . Rau om
137 . Rau om Trung Quốc
138 . Rau phong luân
139 . Rau phong luân nhỏ
140 . Rau pơ la
141 . Rau sắng
142 . Rau tai voi
143 . Rau tàu bay
144 . Rau tế tấm
145 . Rau tinh tú
146 . Rau tô
147 . Rau vi
148 . Rau vi lá dừa
149 . Rau xương cá
150 . Ráy
151 . Re cẩm chướng
152 . Rè đẹp
153 . Re đỏ
154 . Rễ gió
155 . Re mốc
156 . Re mới hoa thưa
157 . Re mới lá có đuôi
158 . Re mới Lecomte
159 . Re nác
160 . Rẹp
161 . Riềng Malacca
162 . Riềng nếp
163 . Riềng rừng
164 . Riềng tàu
165 . Riều
166 . Riều hoa
167 . Rì rì
168 . Rì rì cát
169 . Rì rì lớn lá
170 . Rọc rạch
171 . Rong guột chùm
172 . Rong hồng vân
173 . Rong ly chẻ hai
174 . Rong ly hoa vàng
175 . Rong mái chèo
176 . Rong mắt
177 . Rong mơ
178 . Rong mơ mềm
179 . Rong nái
180 . Rong sừng ngắn
181 . Ruộng cày
182 . Ruột gà nhỏ
183 . Ruột gà phún
184 . Ruột gà vung
185 . Rụt
186 . Rút dại
187 . Rút gân
188 . Rút nước
189 . Rút roi
2 . Ráng bay
3 . Ráng biển
4 . Ráng can xỉ hình phảng
5 . Ráng can xỉ lá dài
6 . Ráng can xỉ lá nhỏ
7 . Ráng can xỉ lông to
8 . Ráng can xỉ thân có lông
9 . Răng cưa lá rộng
10 . Răng cưa mũi nhọn
11 . Rau diếp đắng
12 . Rau diếp đắng lá nhỏ
13 . Rau diếp đắng lá răng
14 . Rau diếp đắng nhiều đầu
15 . Rau diếp đắng núi
16 . Rau dớn
17 . Rau đông
18 . Rau dừa nước
19 . Râu hùm
20 . Râu hùm lớn
21 . Rau khúc
22 . Ráy đuôi nhọn
23 . Ráy gai
24 . Ráy lá mũi tên
25 . Ráy leo
26 . Ráy leo Cathcart
27 . Ráy leo Hồng Kông
28 . Ráy leo lá lớn
29 . Ráy leo lá rách
30 . Ráy leo Trung Quốc
31 . Ráy ngót
32 . Ráy nham
33 . Rọc rạch lửa
34 . Roi
35 . Roi đỏ
36 . Roi mật
37 . Rong bún nhiều nhánh
38 . Rong cải biển nhẵn
39 . Rong đá cong
40 . Rong đại bò
41 . Rong đầm lầy
42 . Rong đuôi chó
43 . Rong đuôi chồn
44 . Rong thạch
45 . Rong thun thút nhánh đốt
46 . Rong thuốc giun sần
47 . Rong xương cá
48 . Rong xương cá
49 . Rùm nao
50 . Rum thơm
51 . Rung rìa
52 . Rung rúc
53 . Rung rúc lá lớn
54 . Rung rúc nhiều hoa
55 . Ráng yểm dực cánh
56 . Ráng yểm dực rỗ
57 . Rau bánh lái
58 . Rau báo rừng
59 . Rau bép
60 . Rau càng cua
61 . Rau càng cua bốn lá
62 . Rau câu chỉ vàng
63 . Rau câu dẹp
64 . Rau chân vịt
65 . Rau má mỡ
66 . Rau má núi
67 . Rau mát
68 . Râu mèo
69 . Rau mỏ
70 . Rau mui
71 . Rau muối
72 . Rau muống
73 . Rau mương đất
74 . Rau mương đứng
75 . Rau răm
76 . Rau răng hoẵng đẹp
77 . Rau răng hoẵng lá hẹp
78 . Rau rễ xé
79 . Râu rồng
80 . Rau rươi
81 . Rau rươi đơn giản
82 . Rau rươi lá bắc
83 . Rau rươi lông tuyến
84 . Rau rút
85 . Rau sam
86 . Rẻ quạt
87 . Rẻ quạt núi
88 . Rết nây Trung Quốc
89 . Rêu hồng đài
90 . Rêu lá vẩy
91 . Rêu than
92 . Riềng
93 . Riềng ấm
94 . Riềng bẹ
95 . Riềng dơi
96 . Riềng lưỡi ngắn
97 . Râm
98 . Râm bụt
99 . Râm bụt kép
100 . Râm bụt leo
101 . Râm bụt xẻ cánh
102 . Răng cưa tía
103 . Rạng đông
104 . Ráng đuôi phụng gần
105 . Ràng ràng
106 . Ràng ràng Ford
107 . Ráng song quần
108 . Ráng song quần lá đơn
109 . Ráng thổ xỉ bò
110 . Ráng tiên tọa gai nhỏ
111 . Ráng vi lân nhám
112 . Rau chua
113 . Rau cúc sữa
114 . Rau đắng
115 . Rau đắng biển
116 . Rau đắng đất
117 . Rau đắng lá lớn
118 . Rau đắng lông
119 . Rau diếp
120 . Rau diếp dại
121 . Rau khúc dưới trắng
122 . Rau khúc nhiều thân
123 . Rau khúc tẻ
124 . Rau lưỡi bò
125 . Rau má
126 . Rau mác
127 . Rau mác tròn
128 . Rau má lá rau muống
129 . Rau má lá to
130 . Rau má lông
131 . Rau mương hoa nhỏ
132 . Rau mương lông
133 . Rau mương
134 . Rau ngổ
135 . Rau ngổ lá đối
136 . Rau om
137 . Rau om Trung Quốc
138 . Rau phong luân
139 . Rau phong luân nhỏ
140 . Rau pơ la
141 . Rau sắng
142 . Rau tai voi
143 . Rau tàu bay
144 . Rau tế tấm
145 . Rau tinh tú
146 . Rau tô
147 . Rau vi
148 . Rau vi lá dừa
149 . Rau xương cá
150 . Ráy
151 . Re cẩm chướng
152 . Rè đẹp
153 . Re đỏ
154 . Rễ gió
155 . Re mốc
156 . Re mới hoa thưa
157 . Re mới lá có đuôi
158 . Re mới Lecomte
159 . Re nác
160 . Rẹp
161 . Riềng Malacca
162 . Riềng nếp
163 . Riềng rừng
164 . Riềng tàu
165 . Riều
166 . Riều hoa
167 . Rì rì
168 . Rì rì cát
169 . Rì rì lớn lá
170 . Rọc rạch
171 . Rong guột chùm
172 . Rong hồng vân
173 . Rong ly chẻ hai
174 . Rong ly hoa vàng
175 . Rong mái chèo
176 . Rong mắt
177 . Rong mơ
178 . Rong mơ mềm
179 . Rong nái
180 . Rong sừng ngắn
181 . Ruộng cày
182 . Ruột gà nhỏ
183 . Ruột gà phún
184 . Ruột gà vung
185 . Rụt
186 . Rút dại
187 . Rút gân
188 . Rút nước
189 . Rút roi
1 . Săng đen
2 . Săng lẻ
3 . Săng mã
4 . Săng mã thon
5 . Săng máu
6 . Săng máu rạch
7 . Sang nước
8 . Sảng trắng
9 . Săng sóc nguyên
10 . Sang trắng
11 . Sang trắng Roxburgh
12 . Sấu
13 . Sầu đâu
14 . Sầu đâu cứt chuột
15 . Sầu đâu rừng
16 . Sấu đỏ
17 . Sầu riêng
18 . Sau sau
19 . Sấu xoài
20 . Sậy
21 . Sậy khô
22 . Sậy lớn
23 . Sậy núi
24 . Song nha song tam
25 . Song quả
26 . Sống rắn
27 . Sống rắn dài
28 . Sống rắn dây
29 . Sống rắn sừng nhỏ
30 . Sơn hoàng cúc
31 . Sơn huyết
32 . Sơn lan
33 . Sơn liễu
34 . Sơn mộc
35 . Sung thiên tiên
36 . Sung thiên tiên
37 . Súng trắng
38 . Sừng trâu
39 . Súng vuông
40 . Sung xanh
41 . Sương hồng đằng
42 . Sương sáo
43 . Sup lơ
44 . Sụ Quảng Trị
45 . Sứ sa mạc
46 . Sả dịu
47 . Sả Georing
48 . Sả hoa dày
49 . Sả hồng
50 . Sài đất
51 . Sài gục
52 . Sài hồ nam
53 . Sài núi
54 . Sả Java
55 . Sả lam
56 . Sầm
57 . Sam hoa nách
58 . Sâm hoàn dương cứng
59 . Sâm hoàn dương hẹp
60 . Sâm hồng
61 . Sâm lá mốc
62 . Sầm lá râm
63 . Sam lông
64 . Sâm mây
65 . Sâm nam
66 . Sam nhỏ
67 . Sầm núi
68 . Si
69 . Sim
70 . Sì mẩn
71 . Sim rừng
72 . Sỉ sén
73 . Si ta
74 . Sí tử la hán quả
75 . Sở
76 . Sổ bà
77 . Sổ bông vụ
78 . Sóc che
79 . Sòi lá tròn
80 . Sói Nhật
81 . Sồi nhọn
82 . Sòi quả mọng
83 . Sói rừng
84 . Sói
85 . Sòi tía
86 . Sô loan Hemsley
87 . Sô loan Trung Quốc
88 . Sổ lọng vàng
89 . Sơn
90 . Sữa lá bàng
91 . Sữa lá hẹp
92 . Sữa lá to
93 . Sữa Maire
94 . Sữa
95 . Sư cước
96 . Su hào
97 . Sui
98 . Súm
99 . Sum nguyên vẹn
100 . Sung
101 . Sả
102 . Sa bì
103 . Sam biển
104 . Sâm bố chính
105 . Sâm cau
106 . Sam đá
107 . Sam đá bò
108 . Sâm đại hành
109 . Sam đá khác thùy
110 . Sam đá ráp
111 . Sâm đất
112 . Sâm gai
113 . Sa mộc
114 . Sa môn
115 . Sa môn rìa lông
116 . Sâm ruộng
117 . Sâm Việt Nam
118 . Sắn
119 . Sắn dây
120 . Sắn dây rừng
121 . Sảng
122 . Sảng cánh
123 . Sa nhân
124 . Sa nhân gai
125 . Sa nhân lưỡi dài
126 . Sàn sạt
127 . Sắn thuyền
128 . San trắng
129 . Sao đen
130 . Sả quăn
131 . Sa sâm nam
132 . Sa sâm nam không thân
133 . Sen
134 . Sen cạn
135 . Sến cát
136 . Sến đỏ
137 . Sẻn gai
138 . Sến găng
139 . Sẻn hôi
140 . Sẻn lá to
141 . Sến mật
142 . Sẻn
143 . Sếu
144 . Sóc Dalton
145 . Sóc đỏ
146 . Sóc mốc
147 . Sóc thon
148 . Sở dầu
149 . So đũa
150 . Sổ Hooker
151 . Sòi
152 . Sồi đá cau
153 . Sồi đá trắng
154 . Sói đứng
155 . Sổ năm nhụy
156 . Sơn biên
157 . Sơn đậu căn Horsfield
158 . Sơn điện
159 . Sơn đôn
160 . Song biến Trung Quốc
161 . Song châu đuôi
162 . Song chôm Spire
163 . Song nha chẻ ba
164 . Song nha hai lần kép
165 . Sơn tra
166 . Sơn tra
167 . Sơn trà Nhật Bản
168 . Sơn vé
169 . Sơn vôi
170 . Sổ xoan
171 . Sú
172 . Sứa
173 . Sữa dây quả cánh
174 . Sứa hồng
175 . Sung bầu
176 . Sung bộng
177 . Sừng dê
178 . Sung dị
179 . Súng đỏ
180 . Sung lá đàn
181 . Sưng mạng
182 . Sưng Nam bộ
183 . Sung ngọt
184 . Sung rỗ
185 . Súng
186 . Su su
2 . Săng lẻ
3 . Săng mã
4 . Săng mã thon
5 . Săng máu
6 . Săng máu rạch
7 . Sang nước
8 . Sảng trắng
9 . Săng sóc nguyên
10 . Sang trắng
11 . Sang trắng Roxburgh
12 . Sấu
13 . Sầu đâu
14 . Sầu đâu cứt chuột
15 . Sầu đâu rừng
16 . Sấu đỏ
17 . Sầu riêng
18 . Sau sau
19 . Sấu xoài
20 . Sậy
21 . Sậy khô
22 . Sậy lớn
23 . Sậy núi
24 . Song nha song tam
25 . Song quả
26 . Sống rắn
27 . Sống rắn dài
28 . Sống rắn dây
29 . Sống rắn sừng nhỏ
30 . Sơn hoàng cúc
31 . Sơn huyết
32 . Sơn lan
33 . Sơn liễu
34 . Sơn mộc
35 . Sung thiên tiên
36 . Sung thiên tiên
37 . Súng trắng
38 . Sừng trâu
39 . Súng vuông
40 . Sung xanh
41 . Sương hồng đằng
42 . Sương sáo
43 . Sup lơ
44 . Sụ Quảng Trị
45 . Sứ sa mạc
46 . Sả dịu
47 . Sả Georing
48 . Sả hoa dày
49 . Sả hồng
50 . Sài đất
51 . Sài gục
52 . Sài hồ nam
53 . Sài núi
54 . Sả Java
55 . Sả lam
56 . Sầm
57 . Sam hoa nách
58 . Sâm hoàn dương cứng
59 . Sâm hoàn dương hẹp
60 . Sâm hồng
61 . Sâm lá mốc
62 . Sầm lá râm
63 . Sam lông
64 . Sâm mây
65 . Sâm nam
66 . Sam nhỏ
67 . Sầm núi
68 . Si
69 . Sim
70 . Sì mẩn
71 . Sim rừng
72 . Sỉ sén
73 . Si ta
74 . Sí tử la hán quả
75 . Sở
76 . Sổ bà
77 . Sổ bông vụ
78 . Sóc che
79 . Sòi lá tròn
80 . Sói Nhật
81 . Sồi nhọn
82 . Sòi quả mọng
83 . Sói rừng
84 . Sói
85 . Sòi tía
86 . Sô loan Hemsley
87 . Sô loan Trung Quốc
88 . Sổ lọng vàng
89 . Sơn
90 . Sữa lá bàng
91 . Sữa lá hẹp
92 . Sữa lá to
93 . Sữa Maire
94 . Sữa
95 . Sư cước
96 . Su hào
97 . Sui
98 . Súm
99 . Sum nguyên vẹn
100 . Sung
101 . Sả
102 . Sa bì
103 . Sam biển
104 . Sâm bố chính
105 . Sâm cau
106 . Sam đá
107 . Sam đá bò
108 . Sâm đại hành
109 . Sam đá khác thùy
110 . Sam đá ráp
111 . Sâm đất
112 . Sâm gai
113 . Sa mộc
114 . Sa môn
115 . Sa môn rìa lông
116 . Sâm ruộng
117 . Sâm Việt Nam
118 . Sắn
119 . Sắn dây
120 . Sắn dây rừng
121 . Sảng
122 . Sảng cánh
123 . Sa nhân
124 . Sa nhân gai
125 . Sa nhân lưỡi dài
126 . Sàn sạt
127 . Sắn thuyền
128 . San trắng
129 . Sao đen
130 . Sả quăn
131 . Sa sâm nam
132 . Sa sâm nam không thân
133 . Sen
134 . Sen cạn
135 . Sến cát
136 . Sến đỏ
137 . Sẻn gai
138 . Sến găng
139 . Sẻn hôi
140 . Sẻn lá to
141 . Sến mật
142 . Sẻn
143 . Sếu
144 . Sóc Dalton
145 . Sóc đỏ
146 . Sóc mốc
147 . Sóc thon
148 . Sở dầu
149 . So đũa
150 . Sổ Hooker
151 . Sòi
152 . Sồi đá cau
153 . Sồi đá trắng
154 . Sói đứng
155 . Sổ năm nhụy
156 . Sơn biên
157 . Sơn đậu căn Horsfield
158 . Sơn điện
159 . Sơn đôn
160 . Song biến Trung Quốc
161 . Song châu đuôi
162 . Song chôm Spire
163 . Song nha chẻ ba
164 . Song nha hai lần kép
165 . Sơn tra
166 . Sơn tra
167 . Sơn trà Nhật Bản
168 . Sơn vé
169 . Sơn vôi
170 . Sổ xoan
171 . Sú
172 . Sứa
173 . Sữa dây quả cánh
174 . Sứa hồng
175 . Sung bầu
176 . Sung bộng
177 . Sừng dê
178 . Sung dị
179 . Súng đỏ
180 . Sung lá đàn
181 . Sưng mạng
182 . Sưng Nam bộ
183 . Sung ngọt
184 . Sung rỗ
185 . Súng
186 . Su su
1 . Tai tượng đuôi chồn
2 . Tai tượng thon
3 . Tai tượng Úc
4 . Tai tượng xanh
5 . Tai voi lông móc câu
6 . Tai voi nhỏ
7 . Tầm bóp
8 . Ta me
9 . Tầm gửi
10 . Tầm gửi cây dẻ
11 . Tầm gửi dây
12 . Tắp quang
13 . Tếch
14 . Tế miên hoa
15 . Tể ninh hoa nhỏ
16 . Tế tân nam
17 . Tề thái
18 . Thạch bồ đào
19 . Thạch cân thảo
20 . Thạch đậu lan Anderson
21 . Thạch đậu lan bò
22 . Thạch tùng nhiều bông
23 . Thạch tùng phi lao
24 . Thạch tùng răng
25 . Thạch vi
26 . Thạch vi Bắc Bộ
27 . Thạch vi cụt
28 . Thạch xương bồ
29 . Thạch xương bồ nhỏ
30 . Thài lài
31 . Thài lài hoa chùy
32 . Thị
33 . Thìa là
34 . Thị Candolle
35 . Thích cánh hồng
36 . Thị đài nhăn
37 . Thị đầu heo
38 . Thị dẻ
39 . Thiên danh tinh
40 . Thiên đầu thống
41 . Thiền liền lá hẹp
42 . Thóc lép chân mảnh
43 . Thóc lép cuống quả dài
44 . Thóc lép động
45 . Thóc lép đuôi
46 . Thóc lép Griffith
47 . Thóc lép lá lượn
48 . Thóc lép lá nhỏ
49 . Thóc lép lá nhọn
50 . Thóc lép lá Tilia
51 . Thóc lép lay
52 . Thôi chanh lá mỏng
53 . Thôi chanh lá tiêu huyền
54 . Thôi chanh lông
55 . Thổ loannhi màu thịt
56 . Thổ mật
57 . Thổ mật leo
58 . Thổ mật tù
59 . Thổ mật xoan
60 . Thông ba lá
61 . Thồm lồm
62 . Thục địa
63 . Thục quỳ
64 . Thục quỳ vàng
65 . Thu hải đường Handel
66 . Thu hải đường không cánh
67 . Thu hải đường lá lông
68 . Thu hải đường lá rìa
69 . Thu hải đường lá tim
70 . Thu hải đường lá xẻ
71 . Thu hải đường Trung Quốc
72 . Tiền hồ
73 . Tiễn quả
74 . Tiết dê
75 . Tiết dê lá dày
76 . Tiết dê lông
77 . Tiết tiết hồng
78 . Tiêu
79 . Tiểu biển đậu
80 . Tiểu đậu khấu
81 . Tiêu dội
82 . Tỏi
83 . Tỏi rừng
84 . Tỏi tai dê cánh liềm
85 . Tỏi tai dê hoa lớn
86 . Tỏi tai dê hoa tím
87 . Tỏi tai dê hoa vàng lục
88 . Tỏi tai dê hoa xanh
89 . Tỏi tai dê lá có cuống
90 . Tỏi tai dê lá gân
91 . Tỏi tây
92 . Trạch côn
93 . Trạch côn mềm
94 . Trạch côn Sumatra
95 . Trạch lan khác lá
96 . Trạch lan lá gai mèo
97 . Trạch lan Trung Quốc
98 . Trạch quạch
99 . Trạch tả
100 . Trắc lá bẹ
101 . Trắc lá me
102 . Trám nâu
103 . Tràm nhỏ
104 . Trâm sơ ri
105 . Trám trắng
106 . Trâm vỏ đỏ
107 . Trang nam
108 . Trạng nguyên
109 . Tra nhỏ
110 . Trà nhụy ngắn
111 . Trân châu ba lá
112 . Trôm quý
113 . Trọng đũa
114 . Trọng đũa lá trang
115 . Trọng đũa nhăn
116 . Trúc đào
117 . Trúc đào thơm
118 . Trúc đen
119 . Trúc đốt lớn
120 . Truck bach
121 . Truck cần câu
122 . Truck cứng
123 . Tử châu Đài loan
124 . Tử châu đỏ
125 . Tử châu gỗ
126 . Tử châu hoa trần
127 . Tử châu lá dài
128 . Tử châu lá nhỏ
129 . Tử châu lá nhỏ
130 . Tử châu lá to
131 . Tử châu lông mềm
132 . Tử châu thuỳ dài
133 . Tam thụ hùng Gaudichaud
134 . Tam thụ hùng Phú Quốc
135 . Tầm xoọng
136 . Tần
137 . Tân hoa
138 . Tần lá có mũi
139 . Tận thảo
140 . Táo
141 . Táo Campuchia
142 . Tảo chuỗi ngọc
143 . Thạch hộc không lá
144 . Thạch hộc lá dao
145 . Thạch hộc lông đen
146 . Thạch hộc lộng lẫy
147 . Thạch hộc lùn
148 . Thạch hộc môi móc
149 . Thạch hương nhu
150 . Thạch la ma
151 . Thạch nam
152 . Thanh đạm ngù
153 . Thanh đạm nhớt
154 . Thanh đạm rìa
155 . Thanh giang đằng
156 . Thanh giáp
157 . Thanh hao
158 . Thanh hương
159 . Thanh long
160 . Thanh mộc hương
161 . Thanh ngâm
162 . Thanh thiên quỳ xanh
163 . Thanh trà
164 . Thanh trúc tiêu
165 . Thanh yên
166 . Thằn lằn
167 . Thần linh lá quế
168 . Thàn mát
169 . Thần quả trấn
170 . Thần xạ
171 . Thần xạ hương
172 . Thiên niên kiện lớn
173 . Thiến thảo
174 . Thiên tinh cúc Nêpan
175 . Thiên tuế không gai
176 . Thiên tuế lược
177 . Thiên tuế Rumph
178 . Thiên tuế Thái Lan
179 . Thiên tuế vòng
180 . Thiết cô tán
181 . Thiết đinh
182 . Thông mộc lá nhám
183 . Thông nàng
184 . Thông nước
185 . Thông thảo
186 . Thông thảo giả
187 . Thông thiên
188 . Thông thiên liên
189 . Thông tre
190 . Thổ nhân sâm
191 . Thổ nhân sâm ba cạnh
192 . Thuốc gan
193 . Thuốc giun
194 . Thuốc hen
195 . Thuốc lá
196 . Thuốc mọi
197 . Thuốc phiện
198 . Thuốc thượng
199 . Thượng duyên rộng
200 . Thương lục
201 . Thương lục Mỹ
202 . Thủy cẩm húng
203 . Thủy dương mai
204 . Thủy giá
205 . Thủy khổ mại
206 . Thủy ma
207 . Thủy ma lá khiên
208 . Thủy ma lá mua
209 . Thủy ma lùn
210 . Thủy miết
211 . Thủy tiên
212 . Thủy tô lá thuôn
213 . Tinh thảo bông đen
214 . Tinh thảo lông
215 . Tinh thảo Nhật
216 . Tinh thư
217 . Tinh tiết
218 . Tóc thần
219 . Tóc thần đuôi
220 . Tốc thằng cáng
221 . Tóc thần Philippin
222 . Tóc tiên dây
223 . Tơ mành
224 . Tông dù
225 . Tống quán sủi
226 . Tôn nấm
227 . Tổ phượng
228 . Tóp mỡ có chồi
229 . Tóp mỡ Graham
230 . Tóp mỡ suối
231 . Tóp mỡ thẳng
232 . Tóp mỡ tròn
233 . Tô sơn lá có răng
234 . Trai xoan
235 . Tra làm chiếu
236 . Tra lâm vồ
237 . Tràm
238 . Trâm bầu
239 . Trâm bầu ba lá
240 . Trâm bầu hoa nhỏ
241 . Trâm bầu lông
242 . Tràm bông đỏ
243 . Trám chim
244 . Trám đen
245 . Trao tráo
246 . Trấp
247 . Trà tiên
248 . Trẩu
249 . Trầu bà vàng
250 . Trâu cổ
251 . Trẩu hoa to
252 . Trầu không
253 . Trà vỏ
254 . Trẫy
255 . Tre gai
256 . Trường mật
257 . Trường nước
258 . Trường sâm
259 . Trường sinh lá tròn
260 . Trường sinh muỗng
261 . Trường sinh nguyên
262 . Trường sinh rách
263 . Trường sinh rằn
264 . Trường sơn
265 . Trừ trùng cúc
266 . Tùng la
267 . Tung trắng
268 . Tùng xà
269 . Tước sàng
270 . Từ poilane
271 . Tử tiêu
272 . Tửu hương thảo
273 . Tử vân anh
274 . Tử vi
275 . Tuyến hùng lá to
276 . Tuyết đảm Trung quốc
277 . Tắc kè đá
278 . Tạc lá dài
279 . Tai chua
280 . Tai chuột
281 . Tai đá
282 . Tai đất
283 . Tai mèo
284 . Tai thỏ
285 . Tai tượng đỏ
286 . Tầm gửi lá nhỏ
287 . Tầm gửi quả chùy
288 . Tầm gửi sét
289 . Tam lăng
290 . Tam phỏng
291 . Tầm sét
292 . Tam tầng
293 . Tam thất
294 . Tam thất gừng
295 . Tam thất hoang
296 . Táo dại
297 . Tảo hưu Delavay
298 . Tảo hưu Farges
299 . Tảo hưu Hải Nam
300 . Tảo hưu Vân Nam
301 . Tảo lò xò
302 . Táo mèo
303 . Táo na
304 . Táo nhám
305 . Tạo phì thảo
306 . Thạch đậu lan hoa dày
307 . Thạch đậu lan thơm
308 . Thạch đinh hương
309 . Thạch giáp sâm
310 . Thạch hộc
311 . Thạch hộc cựa dài
312 . Thạch hộc dùi trống
313 . Thạch hộc duyên dáng
314 . Thạch hộc hoa hồng
315 . Thạch nam Trung Quốc
316 . Thạch tiên đào thân đốt
317 . Thạch tiên đào Vân Nam
318 . Thạch trạch lan
319 . Thạch tùng
320 . Thạch tùng dẹp
321 . Thạch tùng đuôi ngựa
322 . Thạch tùng Hamilton
323 . Thạch tùng lá dùi
324 . Thài lài lá kiếm
325 . Thài lài lông
326 . Thài lài nước
327 . Thài lài san hô
328 . Thài lài tía
329 . Thài lài tím
330 . Thài lài trắng
331 . Than
332 . Thăng mộc núi
333 . Thanh đạm mềm
334 . Thành ngạnh
335 . Thành ngạnh đẹp
336 . Thanh ngưu đảm
337 . Thanh phong chụm
338 . Thanh phong hoa thưa
339 . Thanh táo
340 . Thanh thất
341 . Thanh thất cao
342 . Thanh thiên quỳ lá xếp
343 . Thần xạ mốc
344 . Thần xạ trườn
345 . Thảo quả
346 . Thảo uy linh
347 . Thập tử Harmand
348 . Thập tử hoa thưa
349 . Thầu dầu
350 . Thầu táu
351 . Thầu táu hạt tròn
352 . Thầu táu lông
353 . Thiên liệu
354 . Thiên lý
355 . Thiên lý quang dạng cúc
356 . Thiên lý quang Oldham
357 . Thiên lý quang rừng rậm
358 . Thiên lý quang trắng
359 . Thiên môn
360 . Thiên môn ráng
361 . Thiên nam tinh
362 . Thiên niên kiện
363 . Thiết trụ thảo
364 . Thị giung
365 . Thị huyền
366 . Thị Morris
367 . Thị núi
368 . Tho
369 . Thoa la
370 . Thổ bạch cập
371 . Thóc lép
372 . Thóc lép bướm
373 . Thóc lép lông nhung
374 . Thóc lép mạng
375 . Thóc lép nhiều hoa
376 . Thóc lép thanh lịch
377 . Thổ đinh quế
378 . Thổ đương quy
379 . Thổ hoàng liên
380 . Thổ hoàng liên lá thuẫn
381 . Thôi chanh
382 . Thồm lồm gai
383 . Thổ mộc hương
384 . Thổ mộc hương hoa trùm
385 . Thông đất
386 . Thông đỏ
387 . Thông đỏ lá ngắn
388 . Thông đuôi ngựa
389 . Thông hai lá
390 . Thông la hán
391 . Thông mộc
392 . Thố nhĩ lan
393 . Thố nhi phong đẹp
394 . Thố nhi phong lá rộng
395 . Thô
396 . Thổ phục linh
397 . Thổ phục linh lá phòng kỷ
398 . Thốt lốt
399 . Thùa
400 . Thuẫn quả thảo
401 . Thu hải đường trường xuân
402 . Thù lù lông
403 . Thù lù nhỏ
404 . Thung
405 . Thụ ngũ gia
406 . Thuốc bắn
407 . Thuốc bỏng
408 . Thuốc dấu
409 . Thuốc dòi
410 . Thược dược
411 . Thường sơn
412 . Thường sơn tía
413 . Thường sơn trắng
414 . Thương truật
415 . Thu phân thảo
416 . Thụ sâm quả to
417 . Thử thích
418 . Thùy bồn thảo
419 . Thủy cầm hoa to
420 . Thủy trúc
421 . Thủy trúc diệp
422 . Thủy xương bồ
423 . Ti âm hoa nách
424 . Tía tô
425 . Tía tô dại
426 . Tía tô đất
427 . Tía tô rừng
428 . Tía tô tây
429 . Tiêm
430 . Tiêu giả
431 . Tiểu hồi
432 . Tiêu lá gai
433 . Tiêu lốt
434 . Tiểu nhất điểm hồng
435 . Tiểu thân cân thảo
436 . Tiêu thất
437 . Tiểu thiệt
438 . Toàn địa phong
439 . Tinh thảo
440 . Tóc tiên hoa đỏ
441 . Tóc tiên rừng
442 . Tóc tiên rừng hoa cựa
443 . Tổ điểu
444 . Tô hạp Bình khang
445 . Tô hạp cao
446 . Tô hạp Trung Quốc
447 . Tơ hồng
448 . Tơ hồng nam
449 . Tơ hồng Nhật
450 . Tỏi trời hoa vàng
451 . Tỏi voi lùn
452 . Tổ kén
453 . Tổ kén cái
454 . Tổ kén hoa trắng
455 . Tổ kén không lông
456 . Tổ kén lá mác
457 . Tổ kén tròn
458 . Tô ma dại
459 . Tơ xanh
460 . Tra
461 . Trâm trắng
462 . Trâm vỏ đỏ
463 . Tra bồ đề
464 . Trắc bách
465 . Trắc Balansa
466 . Trắc dây
467 . Trắc đen
468 . Trắc Hance
469 . Trắc leo
470 . Trắc mũi giáo
471 . Trắc nhiều thể nhị
472 . Trắc Vân Nam
473 . Trà gỗ
474 . Trà hoa lá có đuôi
475 . Trà hoa Nhật
476 . Trai
477 . Trai chùm
478 . Trai tai
479 . Trầm
480 . Tràm gió
481 . Trâm hoa nhỏ
482 . Trám hồng
483 . Trâm hùng đẹp
484 . Trám kên
485 . Trâm lá cà mà
486 . Trâm lan Henry
487 . Trám lá nhỏ
488 . Trâm lào
489 . Trân châu hoa phù
490 . Trân châu lá mem
491 . Trân châu lá men
492 . Trân châu nhi dài
493 . Trân châu rau
494 . Trân châu sikok
495 . Trân châu trắng
496 . Trân châu tam giác
497 . Trân châu tan
498 . Trân châu thua
499 . Tre mỡ
500 . Tren thon
501 . Tre soi
502 . Trinh đằng ba chẽ
503 . Trinh đằng chân
504 . Tro buồn
505 . Trôm
506 . Trôm leo
507 . Trôm leo lông thô
508 . Trôm quạt
509 . Truck diệp lan
510 . Truck diệp liên
511 . Truck diệp tử
512 . Trúc phật
513 . Trúc sào
514 . Trúc thảo Nêpan
515 . Trúc tiết
516 . Trung quân
517 . Trứng quốc
518 . Trầu rừng
519 . Tuân tủ lá mốc
520 . Tú cầu
521 . Tú cầu lá thon
522 . Tú cầu rấp
523 . Tục đoạn
524 . Tục đoạn cúc
525 . Tục đoạn nhọn
526 . Tu chanh
527 . Tử châu
528 . Tử châu cố cuống hoa
529 . Từ ching
530 . Từ collett
531 . Tục tuỳ
532 . Từ hemsley
533 . Tử hoa cự đài
534 . Tu hú
535 . Tu hú bầu dục
536 . Tu hú philippin
537 . Tử kim ngưu toà sen
538 . Tung
539 . Tuyệt lan nhiều hoa
540 . Tuyết mai
541 . Ty giải gai
542 . Tý lợi hoa thị
2 . Tai tượng thon
3 . Tai tượng Úc
4 . Tai tượng xanh
5 . Tai voi lông móc câu
6 . Tai voi nhỏ
7 . Tầm bóp
8 . Ta me
9 . Tầm gửi
10 . Tầm gửi cây dẻ
11 . Tầm gửi dây
12 . Tắp quang
13 . Tếch
14 . Tế miên hoa
15 . Tể ninh hoa nhỏ
16 . Tế tân nam
17 . Tề thái
18 . Thạch bồ đào
19 . Thạch cân thảo
20 . Thạch đậu lan Anderson
21 . Thạch đậu lan bò
22 . Thạch tùng nhiều bông
23 . Thạch tùng phi lao
24 . Thạch tùng răng
25 . Thạch vi
26 . Thạch vi Bắc Bộ
27 . Thạch vi cụt
28 . Thạch xương bồ
29 . Thạch xương bồ nhỏ
30 . Thài lài
31 . Thài lài hoa chùy
32 . Thị
33 . Thìa là
34 . Thị Candolle
35 . Thích cánh hồng
36 . Thị đài nhăn
37 . Thị đầu heo
38 . Thị dẻ
39 . Thiên danh tinh
40 . Thiên đầu thống
41 . Thiền liền lá hẹp
42 . Thóc lép chân mảnh
43 . Thóc lép cuống quả dài
44 . Thóc lép động
45 . Thóc lép đuôi
46 . Thóc lép Griffith
47 . Thóc lép lá lượn
48 . Thóc lép lá nhỏ
49 . Thóc lép lá nhọn
50 . Thóc lép lá Tilia
51 . Thóc lép lay
52 . Thôi chanh lá mỏng
53 . Thôi chanh lá tiêu huyền
54 . Thôi chanh lông
55 . Thổ loannhi màu thịt
56 . Thổ mật
57 . Thổ mật leo
58 . Thổ mật tù
59 . Thổ mật xoan
60 . Thông ba lá
61 . Thồm lồm
62 . Thục địa
63 . Thục quỳ
64 . Thục quỳ vàng
65 . Thu hải đường Handel
66 . Thu hải đường không cánh
67 . Thu hải đường lá lông
68 . Thu hải đường lá rìa
69 . Thu hải đường lá tim
70 . Thu hải đường lá xẻ
71 . Thu hải đường Trung Quốc
72 . Tiền hồ
73 . Tiễn quả
74 . Tiết dê
75 . Tiết dê lá dày
76 . Tiết dê lông
77 . Tiết tiết hồng
78 . Tiêu
79 . Tiểu biển đậu
80 . Tiểu đậu khấu
81 . Tiêu dội
82 . Tỏi
83 . Tỏi rừng
84 . Tỏi tai dê cánh liềm
85 . Tỏi tai dê hoa lớn
86 . Tỏi tai dê hoa tím
87 . Tỏi tai dê hoa vàng lục
88 . Tỏi tai dê hoa xanh
89 . Tỏi tai dê lá có cuống
90 . Tỏi tai dê lá gân
91 . Tỏi tây
92 . Trạch côn
93 . Trạch côn mềm
94 . Trạch côn Sumatra
95 . Trạch lan khác lá
96 . Trạch lan lá gai mèo
97 . Trạch lan Trung Quốc
98 . Trạch quạch
99 . Trạch tả
100 . Trắc lá bẹ
101 . Trắc lá me
102 . Trám nâu
103 . Tràm nhỏ
104 . Trâm sơ ri
105 . Trám trắng
106 . Trâm vỏ đỏ
107 . Trang nam
108 . Trạng nguyên
109 . Tra nhỏ
110 . Trà nhụy ngắn
111 . Trân châu ba lá
112 . Trôm quý
113 . Trọng đũa
114 . Trọng đũa lá trang
115 . Trọng đũa nhăn
116 . Trúc đào
117 . Trúc đào thơm
118 . Trúc đen
119 . Trúc đốt lớn
120 . Truck bach
121 . Truck cần câu
122 . Truck cứng
123 . Tử châu Đài loan
124 . Tử châu đỏ
125 . Tử châu gỗ
126 . Tử châu hoa trần
127 . Tử châu lá dài
128 . Tử châu lá nhỏ
129 . Tử châu lá nhỏ
130 . Tử châu lá to
131 . Tử châu lông mềm
132 . Tử châu thuỳ dài
133 . Tam thụ hùng Gaudichaud
134 . Tam thụ hùng Phú Quốc
135 . Tầm xoọng
136 . Tần
137 . Tân hoa
138 . Tần lá có mũi
139 . Tận thảo
140 . Táo
141 . Táo Campuchia
142 . Tảo chuỗi ngọc
143 . Thạch hộc không lá
144 . Thạch hộc lá dao
145 . Thạch hộc lông đen
146 . Thạch hộc lộng lẫy
147 . Thạch hộc lùn
148 . Thạch hộc môi móc
149 . Thạch hương nhu
150 . Thạch la ma
151 . Thạch nam
152 . Thanh đạm ngù
153 . Thanh đạm nhớt
154 . Thanh đạm rìa
155 . Thanh giang đằng
156 . Thanh giáp
157 . Thanh hao
158 . Thanh hương
159 . Thanh long
160 . Thanh mộc hương
161 . Thanh ngâm
162 . Thanh thiên quỳ xanh
163 . Thanh trà
164 . Thanh trúc tiêu
165 . Thanh yên
166 . Thằn lằn
167 . Thần linh lá quế
168 . Thàn mát
169 . Thần quả trấn
170 . Thần xạ
171 . Thần xạ hương
172 . Thiên niên kiện lớn
173 . Thiến thảo
174 . Thiên tinh cúc Nêpan
175 . Thiên tuế không gai
176 . Thiên tuế lược
177 . Thiên tuế Rumph
178 . Thiên tuế Thái Lan
179 . Thiên tuế vòng
180 . Thiết cô tán
181 . Thiết đinh
182 . Thông mộc lá nhám
183 . Thông nàng
184 . Thông nước
185 . Thông thảo
186 . Thông thảo giả
187 . Thông thiên
188 . Thông thiên liên
189 . Thông tre
190 . Thổ nhân sâm
191 . Thổ nhân sâm ba cạnh
192 . Thuốc gan
193 . Thuốc giun
194 . Thuốc hen
195 . Thuốc lá
196 . Thuốc mọi
197 . Thuốc phiện
198 . Thuốc thượng
199 . Thượng duyên rộng
200 . Thương lục
201 . Thương lục Mỹ
202 . Thủy cẩm húng
203 . Thủy dương mai
204 . Thủy giá
205 . Thủy khổ mại
206 . Thủy ma
207 . Thủy ma lá khiên
208 . Thủy ma lá mua
209 . Thủy ma lùn
210 . Thủy miết
211 . Thủy tiên
212 . Thủy tô lá thuôn
213 . Tinh thảo bông đen
214 . Tinh thảo lông
215 . Tinh thảo Nhật
216 . Tinh thư
217 . Tinh tiết
218 . Tóc thần
219 . Tóc thần đuôi
220 . Tốc thằng cáng
221 . Tóc thần Philippin
222 . Tóc tiên dây
223 . Tơ mành
224 . Tông dù
225 . Tống quán sủi
226 . Tôn nấm
227 . Tổ phượng
228 . Tóp mỡ có chồi
229 . Tóp mỡ Graham
230 . Tóp mỡ suối
231 . Tóp mỡ thẳng
232 . Tóp mỡ tròn
233 . Tô sơn lá có răng
234 . Trai xoan
235 . Tra làm chiếu
236 . Tra lâm vồ
237 . Tràm
238 . Trâm bầu
239 . Trâm bầu ba lá
240 . Trâm bầu hoa nhỏ
241 . Trâm bầu lông
242 . Tràm bông đỏ
243 . Trám chim
244 . Trám đen
245 . Trao tráo
246 . Trấp
247 . Trà tiên
248 . Trẩu
249 . Trầu bà vàng
250 . Trâu cổ
251 . Trẩu hoa to
252 . Trầu không
253 . Trà vỏ
254 . Trẫy
255 . Tre gai
256 . Trường mật
257 . Trường nước
258 . Trường sâm
259 . Trường sinh lá tròn
260 . Trường sinh muỗng
261 . Trường sinh nguyên
262 . Trường sinh rách
263 . Trường sinh rằn
264 . Trường sơn
265 . Trừ trùng cúc
266 . Tùng la
267 . Tung trắng
268 . Tùng xà
269 . Tước sàng
270 . Từ poilane
271 . Tử tiêu
272 . Tửu hương thảo
273 . Tử vân anh
274 . Tử vi
275 . Tuyến hùng lá to
276 . Tuyết đảm Trung quốc
277 . Tắc kè đá
278 . Tạc lá dài
279 . Tai chua
280 . Tai chuột
281 . Tai đá
282 . Tai đất
283 . Tai mèo
284 . Tai thỏ
285 . Tai tượng đỏ
286 . Tầm gửi lá nhỏ
287 . Tầm gửi quả chùy
288 . Tầm gửi sét
289 . Tam lăng
290 . Tam phỏng
291 . Tầm sét
292 . Tam tầng
293 . Tam thất
294 . Tam thất gừng
295 . Tam thất hoang
296 . Táo dại
297 . Tảo hưu Delavay
298 . Tảo hưu Farges
299 . Tảo hưu Hải Nam
300 . Tảo hưu Vân Nam
301 . Tảo lò xò
302 . Táo mèo
303 . Táo na
304 . Táo nhám
305 . Tạo phì thảo
306 . Thạch đậu lan hoa dày
307 . Thạch đậu lan thơm
308 . Thạch đinh hương
309 . Thạch giáp sâm
310 . Thạch hộc
311 . Thạch hộc cựa dài
312 . Thạch hộc dùi trống
313 . Thạch hộc duyên dáng
314 . Thạch hộc hoa hồng
315 . Thạch nam Trung Quốc
316 . Thạch tiên đào thân đốt
317 . Thạch tiên đào Vân Nam
318 . Thạch trạch lan
319 . Thạch tùng
320 . Thạch tùng dẹp
321 . Thạch tùng đuôi ngựa
322 . Thạch tùng Hamilton
323 . Thạch tùng lá dùi
324 . Thài lài lá kiếm
325 . Thài lài lông
326 . Thài lài nước
327 . Thài lài san hô
328 . Thài lài tía
329 . Thài lài tím
330 . Thài lài trắng
331 . Than
332 . Thăng mộc núi
333 . Thanh đạm mềm
334 . Thành ngạnh
335 . Thành ngạnh đẹp
336 . Thanh ngưu đảm
337 . Thanh phong chụm
338 . Thanh phong hoa thưa
339 . Thanh táo
340 . Thanh thất
341 . Thanh thất cao
342 . Thanh thiên quỳ lá xếp
343 . Thần xạ mốc
344 . Thần xạ trườn
345 . Thảo quả
346 . Thảo uy linh
347 . Thập tử Harmand
348 . Thập tử hoa thưa
349 . Thầu dầu
350 . Thầu táu
351 . Thầu táu hạt tròn
352 . Thầu táu lông
353 . Thiên liệu
354 . Thiên lý
355 . Thiên lý quang dạng cúc
356 . Thiên lý quang Oldham
357 . Thiên lý quang rừng rậm
358 . Thiên lý quang trắng
359 . Thiên môn
360 . Thiên môn ráng
361 . Thiên nam tinh
362 . Thiên niên kiện
363 . Thiết trụ thảo
364 . Thị giung
365 . Thị huyền
366 . Thị Morris
367 . Thị núi
368 . Tho
369 . Thoa la
370 . Thổ bạch cập
371 . Thóc lép
372 . Thóc lép bướm
373 . Thóc lép lông nhung
374 . Thóc lép mạng
375 . Thóc lép nhiều hoa
376 . Thóc lép thanh lịch
377 . Thổ đinh quế
378 . Thổ đương quy
379 . Thổ hoàng liên
380 . Thổ hoàng liên lá thuẫn
381 . Thôi chanh
382 . Thồm lồm gai
383 . Thổ mộc hương
384 . Thổ mộc hương hoa trùm
385 . Thông đất
386 . Thông đỏ
387 . Thông đỏ lá ngắn
388 . Thông đuôi ngựa
389 . Thông hai lá
390 . Thông la hán
391 . Thông mộc
392 . Thố nhĩ lan
393 . Thố nhi phong đẹp
394 . Thố nhi phong lá rộng
395 . Thô
396 . Thổ phục linh
397 . Thổ phục linh lá phòng kỷ
398 . Thốt lốt
399 . Thùa
400 . Thuẫn quả thảo
401 . Thu hải đường trường xuân
402 . Thù lù lông
403 . Thù lù nhỏ
404 . Thung
405 . Thụ ngũ gia
406 . Thuốc bắn
407 . Thuốc bỏng
408 . Thuốc dấu
409 . Thuốc dòi
410 . Thược dược
411 . Thường sơn
412 . Thường sơn tía
413 . Thường sơn trắng
414 . Thương truật
415 . Thu phân thảo
416 . Thụ sâm quả to
417 . Thử thích
418 . Thùy bồn thảo
419 . Thủy cầm hoa to
420 . Thủy trúc
421 . Thủy trúc diệp
422 . Thủy xương bồ
423 . Ti âm hoa nách
424 . Tía tô
425 . Tía tô dại
426 . Tía tô đất
427 . Tía tô rừng
428 . Tía tô tây
429 . Tiêm
430 . Tiêu giả
431 . Tiểu hồi
432 . Tiêu lá gai
433 . Tiêu lốt
434 . Tiểu nhất điểm hồng
435 . Tiểu thân cân thảo
436 . Tiêu thất
437 . Tiểu thiệt
438 . Toàn địa phong
439 . Tinh thảo
440 . Tóc tiên hoa đỏ
441 . Tóc tiên rừng
442 . Tóc tiên rừng hoa cựa
443 . Tổ điểu
444 . Tô hạp Bình khang
445 . Tô hạp cao
446 . Tô hạp Trung Quốc
447 . Tơ hồng
448 . Tơ hồng nam
449 . Tơ hồng Nhật
450 . Tỏi trời hoa vàng
451 . Tỏi voi lùn
452 . Tổ kén
453 . Tổ kén cái
454 . Tổ kén hoa trắng
455 . Tổ kén không lông
456 . Tổ kén lá mác
457 . Tổ kén tròn
458 . Tô ma dại
459 . Tơ xanh
460 . Tra
461 . Trâm trắng
462 . Trâm vỏ đỏ
463 . Tra bồ đề
464 . Trắc bách
465 . Trắc Balansa
466 . Trắc dây
467 . Trắc đen
468 . Trắc Hance
469 . Trắc leo
470 . Trắc mũi giáo
471 . Trắc nhiều thể nhị
472 . Trắc Vân Nam
473 . Trà gỗ
474 . Trà hoa lá có đuôi
475 . Trà hoa Nhật
476 . Trai
477 . Trai chùm
478 . Trai tai
479 . Trầm
480 . Tràm gió
481 . Trâm hoa nhỏ
482 . Trám hồng
483 . Trâm hùng đẹp
484 . Trám kên
485 . Trâm lá cà mà
486 . Trâm lan Henry
487 . Trám lá nhỏ
488 . Trâm lào
489 . Trân châu hoa phù
490 . Trân châu lá mem
491 . Trân châu lá men
492 . Trân châu nhi dài
493 . Trân châu rau
494 . Trân châu sikok
495 . Trân châu trắng
496 . Trân châu tam giác
497 . Trân châu tan
498 . Trân châu thua
499 . Tre mỡ
500 . Tren thon
501 . Tre soi
502 . Trinh đằng ba chẽ
503 . Trinh đằng chân
504 . Tro buồn
505 . Trôm
506 . Trôm leo
507 . Trôm leo lông thô
508 . Trôm quạt
509 . Truck diệp lan
510 . Truck diệp liên
511 . Truck diệp tử
512 . Trúc phật
513 . Trúc sào
514 . Trúc thảo Nêpan
515 . Trúc tiết
516 . Trung quân
517 . Trứng quốc
518 . Trầu rừng
519 . Tuân tủ lá mốc
520 . Tú cầu
521 . Tú cầu lá thon
522 . Tú cầu rấp
523 . Tục đoạn
524 . Tục đoạn cúc
525 . Tục đoạn nhọn
526 . Tu chanh
527 . Tử châu
528 . Tử châu cố cuống hoa
529 . Từ ching
530 . Từ collett
531 . Tục tuỳ
532 . Từ hemsley
533 . Tử hoa cự đài
534 . Tu hú
535 . Tu hú bầu dục
536 . Tu hú philippin
537 . Tử kim ngưu toà sen
538 . Tung
539 . Tuyệt lan nhiều hoa
540 . Tuyết mai
541 . Ty giải gai
542 . Tý lợi hoa thị
1 . Vác chân
2 . Vác lá lớn
3 . Vác lá nhỏ
4 . Vác lông mềm
5 . Vác Nhật
6 . Vác sừng nhỏ
7 . Và
8 . Vai
9 . Vải giấy
10 . Vải
11 . Vân đa cành giao
12 . Vẩy cong
13 . Vẩy ốc
14 . Vẩy ốc lá tròn
15 . Vẩy rộng
16 . Vẹt
17 . Vẹt dia
18 . Vệ tuyến ngọt
19 . Vĩ cốc thảo
20 . Viễn chí ba sừng
21 . Viễn chí hoa dày
22 . Vừng quả cầu
23 . Vừng quả xoan
24 . Vương tùng
25 . Vuốt hùm
26 . Vú sữa
27 . Vàng nương Java
28 . Vàng nương Wallich
29 . Vạng trứng
30 . Vân hương
31 . Vani Trung bộ
32 . Vẫn lan
33 . Vạn nhân đả
34 . Vạn niên thanh
35 . Vạn niên thanh chân mảnh
36 . Vạn niên thanh sáng
37 . Vối rừng
38 . Vối thuốc
39 . Vòi voi
40 . Vông đỏ
41 . Vông đồng
42 . Vông hạt đá
43 . Vông hoa hẹp
44 . Vông nem
45 . Vông quả cánh
46 . Vông san hô
47 . Vông vang
48 . Vác
49 . Vác can
50 . Vân đa đồng màu
51 . Vang
52 . Vàng anh
53 . Vàng anh lá nhỏ
54 . Vàng đắng
55 . Vang gai
56 . Vạng hôi
57 . Vàng lồ bụi
58 . Vàng nhựa
59 . Vàng nương đốm nâu
60 . Vạn niên thanh sóng
61 . Vạn tuế
62 . Văn tử mộc
63 . Vấn vương
64 . Vấn vương Đà Lạt
65 . Vấn vương lá tròn
66 . Vắp
67 . Vả
68 . Vả rừng
69 . Vằng
70 . Viễn chí hoa nhỏ
71 . Viễn chí hoa vàng
72 . Viễn chí lá liễu
73 . Viễn chí lá nhỏ
74 . Viễn chí Nhật
75 . Viễn chí trên đá
76 . Viễn chí Xibêri
77 . Vi tiễn Nhật
78 . Vỏ dụt
79 . Vối
80 . Voòng phá
81 . Vót hình trụ
82 . Vót thơm
83 . Vú bò
84 . Vú bò sẻ
85 . Vù hương
86 . Vừng
87 . Vũ ngạc
88 . Vừng cỏ
89 . Vừng đất
2 . Vác lá lớn
3 . Vác lá nhỏ
4 . Vác lông mềm
5 . Vác Nhật
6 . Vác sừng nhỏ
7 . Và
8 . Vai
9 . Vải giấy
10 . Vải
11 . Vân đa cành giao
12 . Vẩy cong
13 . Vẩy ốc
14 . Vẩy ốc lá tròn
15 . Vẩy rộng
16 . Vẹt
17 . Vẹt dia
18 . Vệ tuyến ngọt
19 . Vĩ cốc thảo
20 . Viễn chí ba sừng
21 . Viễn chí hoa dày
22 . Vừng quả cầu
23 . Vừng quả xoan
24 . Vương tùng
25 . Vuốt hùm
26 . Vú sữa
27 . Vàng nương Java
28 . Vàng nương Wallich
29 . Vạng trứng
30 . Vân hương
31 . Vani Trung bộ
32 . Vẫn lan
33 . Vạn nhân đả
34 . Vạn niên thanh
35 . Vạn niên thanh chân mảnh
36 . Vạn niên thanh sáng
37 . Vối rừng
38 . Vối thuốc
39 . Vòi voi
40 . Vông đỏ
41 . Vông đồng
42 . Vông hạt đá
43 . Vông hoa hẹp
44 . Vông nem
45 . Vông quả cánh
46 . Vông san hô
47 . Vông vang
48 . Vác
49 . Vác can
50 . Vân đa đồng màu
51 . Vang
52 . Vàng anh
53 . Vàng anh lá nhỏ
54 . Vàng đắng
55 . Vang gai
56 . Vạng hôi
57 . Vàng lồ bụi
58 . Vàng nhựa
59 . Vàng nương đốm nâu
60 . Vạn niên thanh sóng
61 . Vạn tuế
62 . Văn tử mộc
63 . Vấn vương
64 . Vấn vương Đà Lạt
65 . Vấn vương lá tròn
66 . Vắp
67 . Vả
68 . Vả rừng
69 . Vằng
70 . Viễn chí hoa nhỏ
71 . Viễn chí hoa vàng
72 . Viễn chí lá liễu
73 . Viễn chí lá nhỏ
74 . Viễn chí Nhật
75 . Viễn chí trên đá
76 . Viễn chí Xibêri
77 . Vi tiễn Nhật
78 . Vỏ dụt
79 . Vối
80 . Voòng phá
81 . Vót hình trụ
82 . Vót thơm
83 . Vú bò
84 . Vú bò sẻ
85 . Vù hương
86 . Vừng
87 . Vũ ngạc
88 . Vừng cỏ
89 . Vừng đất
1 . Xà bà
2 . Xà căn thảo
3 . Xà căn thảo Quảng Châu
4 . Xà cừ
5 . Xạ hùng mềm
6 . Xa kê
7 . Xi rô
8 . Xi rô Nam
9 . Xơ
10 . Xoài
11 . Xoan
12 . Xoan nhừ
13 . Xoan quả to
14 . Xoa trụ lan Vân Nam
15 . Xô đỏ
16 . Xuân hoa đỏ
17 . Xú hương núi Đinh
18 . Xú hương Wallich
19 . Xương cá
20 . Xương cá nhỏ
21 . Xương chua
22 . Xương khô
23 . Xương mộc
24 . Xương rắn
25 . Xương rồng bà có gai
26 . Xương rồng ngọc lân
27 . Xương rồng ông
28 . Xương sơn
29 . Xương sông
30 . Xương vị
31 . Xu xi
32 . Xuyên khung
33 . Xuyên liên
34 . Xuyên tâm liên
35 . Xuyên tâm thảo
36 . Xuyến thảo
37 . Xuyên tiêu
38 . Xà lách
39 . Xà thiệt có cuống
40 . Xà thiệt mạng
41 . Xá thiệt thòng
42 . Xây
43 . Xay răng nhọn
44 . Xích bào hoa trần
45 . Xích bào khác lá
46 . Xích bào lá tim
47 . Xích đồng
2 . Xà căn thảo
3 . Xà căn thảo Quảng Châu
4 . Xà cừ
5 . Xạ hùng mềm
6 . Xa kê
7 . Xi rô
8 . Xi rô Nam
9 . Xơ
10 . Xoài
11 . Xoan
12 . Xoan nhừ
13 . Xoan quả to
14 . Xoa trụ lan Vân Nam
15 . Xô đỏ
16 . Xuân hoa đỏ
17 . Xú hương núi Đinh
18 . Xú hương Wallich
19 . Xương cá
20 . Xương cá nhỏ
21 . Xương chua
22 . Xương khô
23 . Xương mộc
24 . Xương rắn
25 . Xương rồng bà có gai
26 . Xương rồng ngọc lân
27 . Xương rồng ông
28 . Xương sơn
29 . Xương sông
30 . Xương vị
31 . Xu xi
32 . Xuyên khung
33 . Xuyên liên
34 . Xuyên tâm liên
35 . Xuyên tâm thảo
36 . Xuyến thảo
37 . Xuyên tiêu
38 . Xà lách
39 . Xà thiệt có cuống
40 . Xà thiệt mạng
41 . Xá thiệt thòng
42 . Xây
43 . Xay răng nhọn
44 . Xích bào hoa trần
45 . Xích bào khác lá
46 . Xích bào lá tim
47 . Xích đồng
1 . Đại bi
2 . Đại bi lá lượn
3 . Đài hái
4 . Đại hoa đỏ
5 . Đại hoàng
6 . Đại kế
7 . Đại quản hoa ba màu
8 . Đại quản hoa Nam Bộ
9 . Đại quản hoa Robinson
10 . Đại trắng
11 . Đa lông
12 . Đậu cờ
13 . Đậu dại
14 . Đậu đen
15 . Đậu đen thòng
16 . Đậu đỏ
17 . Đậu tương
18 . Đậu tương dại
19 . Đậu ván trắng
20 . Đậu vẩy ốc
21 . Đậu xanh
22 . Đay
23 . Đề
24 . Đen
25 . Đông quỳ
26 . Đồng tiền
27 . Đơn hẹp
28 . Đơn hồng
29 . Đơn kim
30 . Đơn lá nhọn
31 . Đơn lào
32 . Đu đủ
33 . Đưng mảnh
34 . Đước
35 . Đước xanh
36 . Đuôi chồn chân thỏ
37 . Đuôi chồn hoe
38 . Đuôi chồn lá tim
39 . Ích mẫu
40 . Ích mẫu nam
41 . Ô môi
42 . Ông lão Henry
43 . Ô núi Ava
44 . Ô quyết
45 . Ô rô
46 . Ô rô lửa hoa cong
47 . Ổ rồng
48 . Ổ rồng tràng
49 . Ô rô nước
50 . Ổ sao
51 . Ổ sao dãy
52 . ắc ó
53 . Âm địa quyết
54 . Ấu
55 . Ấu dại
56 . Ấu nước
57 . Đàn hương trắng
58 . Đan sâm
59 . Đào
60 . Đào lộn hột
61 . Đào tiên
62 . Đa Talbot
63 . Đạt phước
64 . Đa tròn lá
65 . Đậu ma
66 . Đậu mèo
67 . Đậu mèo lớn
68 . Đậu mèo rừng
69 . Đậu mỏ leo
70 . Đậu mỏ nhỏ
71 . Đậu muồng ăn
72 . Đậu ngự
73 . Đay dại
74 . Đay quả dài
75 . Điều đỏ
76 . Điều nhuộm
77 . Đinh công
78 . Đinh hương
79 . Đinh lăng
80 . Đình lịch
81 . Đỉnh tùng
82 . Đơn Trung Quốc
83 . Đơn tướng quân
84 . Đơn vàng
85 . Đót
86 . Đỗ trọng
87 . Đỗ trọng dây
88 . Đỗ trọng dây vỏ hồng
89 . Đỗ trọng nam
90 . Đuôi trâu
91 . Đương quy
92 . Ổ vẩy
93 . Ý dĩ
94 . Đa búp đỏ
95 . Đa Cua
96 . Đa đa
97 . Đại
98 . Đắng cay
99 . Đắng cay ba lá
100 . Đắng cay leo
101 . Đằng hoàng
102 . Ðảng sâm
103 . Đăng tiêu
104 . Đăng tiêu châu Mỹ
105 . Đậu bắp
106 . Đậu biếc
107 . Đậu biếc lông vàng
108 . Đậu biển
109 . Đậu cánh dơi
110 . Đậu chiều
111 . Đậu cộ
112 . Đậu cộ biển
113 . Đậu đũa
114 . Đậu gạo
115 . Đậu gió
116 . Đậu Hà Lan
117 . Đầu heo
118 . Đậu hoa tuyến
119 . Đậu khác quả
120 . Đầu nưa
121 . Đậu răng ngựa
122 . Đậu rồng
123 . Đầu rùa
124 . Đậu tắc
125 . Đay suối
126 . Đa
127 . Đậu rựa
128 . Đậu tây
129 . Địa hoàng
130 . Địa liền
131 . Địa phu
132 . Địa tiền
133 . Địa y phổi
134 . Điên điển
135 . Điên điển đẹp
136 . Điền thanh bụi
137 . Điền thanh gai
138 . Độc hoạt
139 . Đom đóm
140 . Đơn châu chấu
141 . Đơn đỏ
142 . Đơn lộc ớt
143 . Đơn lưỡi hổ
144 . Đơn mặt trời
145 . Đơn nem
146 . Đơn núi
147 . Đơn răng cưa
148 . Đơn rau má
149 . Đơn trà
150 . Đơn trâm
151 . Đơn trắng
152 . Đu đủ rừng
153 . Đùng đình
154 . Đưng hạt cứng
155 . Đưng láng
156 . Đuôi chồn màu
157 . Đuôi chồn Nam Bộ
158 . Đuôi chồn tóc
159 . Đuôi chuột
160 . Đuôi công hoa đỏ
161 . Đuôi công hoa trắng
162 . É dùi trống
163 . É lớn đầu
164 . Ổ chim
165 . Ốc tử
166 . Ô đầu
167 . Ô dược
168 . Ô dược Chun
169 . Ổi
170 . Ô liu
171 . Ô liu khác gốc
172 . Ổ sao lá màng
173 . Ổ sao vẩy ngắn
174 . Ớt
175 . Ớt bị
176 . Ớt cà
177 . Ớt chỉ thiên
178 . Ớt làn lá nhỏ
179 . Ớt làn lá to
180 . Ớt tím
181 . Ổ vạch lá ngón
2 . Đại bi lá lượn
3 . Đài hái
4 . Đại hoa đỏ
5 . Đại hoàng
6 . Đại kế
7 . Đại quản hoa ba màu
8 . Đại quản hoa Nam Bộ
9 . Đại quản hoa Robinson
10 . Đại trắng
11 . Đa lông
12 . Đậu cờ
13 . Đậu dại
14 . Đậu đen
15 . Đậu đen thòng
16 . Đậu đỏ
17 . Đậu tương
18 . Đậu tương dại
19 . Đậu ván trắng
20 . Đậu vẩy ốc
21 . Đậu xanh
22 . Đay
23 . Đề
24 . Đen
25 . Đông quỳ
26 . Đồng tiền
27 . Đơn hẹp
28 . Đơn hồng
29 . Đơn kim
30 . Đơn lá nhọn
31 . Đơn lào
32 . Đu đủ
33 . Đưng mảnh
34 . Đước
35 . Đước xanh
36 . Đuôi chồn chân thỏ
37 . Đuôi chồn hoe
38 . Đuôi chồn lá tim
39 . Ích mẫu
40 . Ích mẫu nam
41 . Ô môi
42 . Ông lão Henry
43 . Ô núi Ava
44 . Ô quyết
45 . Ô rô
46 . Ô rô lửa hoa cong
47 . Ổ rồng
48 . Ổ rồng tràng
49 . Ô rô nước
50 . Ổ sao
51 . Ổ sao dãy
52 . ắc ó
53 . Âm địa quyết
54 . Ấu
55 . Ấu dại
56 . Ấu nước
57 . Đàn hương trắng
58 . Đan sâm
59 . Đào
60 . Đào lộn hột
61 . Đào tiên
62 . Đa Talbot
63 . Đạt phước
64 . Đa tròn lá
65 . Đậu ma
66 . Đậu mèo
67 . Đậu mèo lớn
68 . Đậu mèo rừng
69 . Đậu mỏ leo
70 . Đậu mỏ nhỏ
71 . Đậu muồng ăn
72 . Đậu ngự
73 . Đay dại
74 . Đay quả dài
75 . Điều đỏ
76 . Điều nhuộm
77 . Đinh công
78 . Đinh hương
79 . Đinh lăng
80 . Đình lịch
81 . Đỉnh tùng
82 . Đơn Trung Quốc
83 . Đơn tướng quân
84 . Đơn vàng
85 . Đót
86 . Đỗ trọng
87 . Đỗ trọng dây
88 . Đỗ trọng dây vỏ hồng
89 . Đỗ trọng nam
90 . Đuôi trâu
91 . Đương quy
92 . Ổ vẩy
93 . Ý dĩ
94 . Đa búp đỏ
95 . Đa Cua
96 . Đa đa
97 . Đại
98 . Đắng cay
99 . Đắng cay ba lá
100 . Đắng cay leo
101 . Đằng hoàng
102 . Ðảng sâm
103 . Đăng tiêu
104 . Đăng tiêu châu Mỹ
105 . Đậu bắp
106 . Đậu biếc
107 . Đậu biếc lông vàng
108 . Đậu biển
109 . Đậu cánh dơi
110 . Đậu chiều
111 . Đậu cộ
112 . Đậu cộ biển
113 . Đậu đũa
114 . Đậu gạo
115 . Đậu gió
116 . Đậu Hà Lan
117 . Đầu heo
118 . Đậu hoa tuyến
119 . Đậu khác quả
120 . Đầu nưa
121 . Đậu răng ngựa
122 . Đậu rồng
123 . Đầu rùa
124 . Đậu tắc
125 . Đay suối
126 . Đa
127 . Đậu rựa
128 . Đậu tây
129 . Địa hoàng
130 . Địa liền
131 . Địa phu
132 . Địa tiền
133 . Địa y phổi
134 . Điên điển
135 . Điên điển đẹp
136 . Điền thanh bụi
137 . Điền thanh gai
138 . Độc hoạt
139 . Đom đóm
140 . Đơn châu chấu
141 . Đơn đỏ
142 . Đơn lộc ớt
143 . Đơn lưỡi hổ
144 . Đơn mặt trời
145 . Đơn nem
146 . Đơn núi
147 . Đơn răng cưa
148 . Đơn rau má
149 . Đơn trà
150 . Đơn trâm
151 . Đơn trắng
152 . Đu đủ rừng
153 . Đùng đình
154 . Đưng hạt cứng
155 . Đưng láng
156 . Đuôi chồn màu
157 . Đuôi chồn Nam Bộ
158 . Đuôi chồn tóc
159 . Đuôi chuột
160 . Đuôi công hoa đỏ
161 . Đuôi công hoa trắng
162 . É dùi trống
163 . É lớn đầu
164 . Ổ chim
165 . Ốc tử
166 . Ô đầu
167 . Ô dược
168 . Ô dược Chun
169 . Ổi
170 . Ô liu
171 . Ô liu khác gốc
172 . Ổ sao lá màng
173 . Ổ sao vẩy ngắn
174 . Ớt
175 . Ớt bị
176 . Ớt cà
177 . Ớt chỉ thiên
178 . Ớt làn lá nhỏ
179 . Ớt làn lá to
180 . Ớt tím
181 . Ổ vạch lá ngón
Nhận xét
Đăng nhận xét