Chi Đưng hay chi Cương (danh pháp khoa học: Scleria) là một chi thực vật có hoa thuộc họ cói, Cyperaceae. Thân thô và khá cao, gốc ba cạnh và rậm lá, đôi khi có cánh ở các góc. Scleria có ở hầu hết các khu vực ẩm ướt và đôi khi cũng mọc ở những nơi khô, mát trong rừng.
Chi có các loài sau (danh sách này có thể chưa đầy đủ - có khoảng 16 loài có ở Malaysia):
- Scleria afroreflexa Lye
- Scleria bancana - đưng lông, cương lông, cói ba gân hoa đặc
- Scleria laevis - đưng láng, cương láng, cói ba gân quả lông
- Scleria lithosperma (L.) Sw. - đưng hạt cứng
- Scleria sumatrensis Retz. - đưng Sumatra, cói ba gân[1]
- Scleria terrestris - đưng đất, cương đất
- Scleria afroreflexa
- Scleria amazonica
- Scleria baldwinii – Baldwin's nutrush
- Scleria bancana – winged scleria
- Scleria biflora
- Scleria bourgeaui – Bourgeau's nutrush
- Scleria bracteata – bracted nutrush
- Scleria ciliaris
- Scleria ciliata – fringed nutrush
- Scleria cubensis – Cuban nutrush
- Scleria curtissii – Curtiss' nutrush
- Scleria distans – riverswamp nutrush
- Scleria eggersiana – Eggers' nutrush
- Scleria georgiana – slenderfruit nutrush
- Scleria havanensis – Havana nutrush
- Scleria hirtella – riverswamp nutrush
- Scleria lacustris – lakeshore nutrush
- Scleria laevis – smooth scleria
- Scleria laxa
- Scleria lithosperma – Florida Keys nutrush
- Scleria melaleuca
- Scleria microcarpa – tropical nutrush
- Scleria minor – slender nutrush
- Scleria mitis – cortadora
- Scleria mucronata
- Scleria muehlenbergii – Muehlenberg's nutrush
- Scleria novae-hollandiae
- Scleria oblata S. T. Bl. : Cương rộng, Cỏ Mây
- Scleria oligantha – littlehead nutrush
- Scleria pauciflora – fewflower nutrush
- Scleria polycarpa
- Scleria purdiei – Purdie's nutrush
- Scleria reticularis – netted nutrush
- Scleria rugosa
- Scleria scabriuscula – mosquito nutrush
- Scleria scindens – hairy nutrush
- Scleria scrobiculata
- Scleria secans – razor grass
- Scleria sumatrensis – Sumatran scleria
- Scleria tenella – fly nutrush
- Scleria terrestris Cương đất, Đưng đất
- Scleria testacea – Hawai'i nutrush
- Scleria triglomerata – whip nutrush
- Scleria vaginata
- Scleria verticillata – low nutrush
Nhận xét
Đăng nhận xét